Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC
	 Ngành : Dương Xỉ
Ngành : Dương Xỉ
Tên khoa học: POLYPODIOPHYTA
Danh sách thực vật Ngành Dương Xỉ :
| 
 | Tên Việt Nam | Tên Khoa Học | 
| 
 | 1. HỌ NGUYỆT XỈ | ADIATACEAE | 
| 1 | Tóc thần đuôi | Adiantum caudatum L. | 
| 2 | Ráng lưỡi beo dài | Antrophyum coriaceum (D.Don) Wall. | 
| 3 | Thần mô Belanger | Cheilanthes belangeri (Bory) C. Chr.. | 
| 4 | Ráng hoan xỉ | Hemionotis arifiolia (Burmf.) Moore. | 
| 5 | Ráng chân xỉ hình gươm | Pteris ensiformis (Burmf.) | 
| 6 | Dây choại | Stenochlena palustris (Burmf.) Bedd. | 
| 7 | Ráng đại dực | Taenitis blechnoides (Willd.) Ws.. | 
| 8 | Ráng tô tần đại | Vitari ensiformis Ws. | 
| 9 | Ráng tô tần dài | Vitari elongata Ws. | 
| 
 | 2. HỌ HIỀN DỰC | ANGIOPTERIDACEAE | 
| 10 | Ráng hiền dực | Angiopteris repandulade Vriese. | 
| 
 | 3. HỌ CAN XỈ | ASPLENIACEAE | 
| 11 | Ráng ổ phụng | Asplenium nidus L. | 
| 12 | Can xỉ Wight | Asplenium wightii Eatoni Hook.. | 
| 13 | Ráng dương xỉ chân có lông | Asplenium crinicaule Hance. | 
| 14 | Ráng hùng dực chân đen | Athyrium nigripes (Bl.) Moore. | 
| 15 | Ráng song quần mịt | Diplazium opacum (D.Don.) Copel.. | 
| 16 | Ráng song quần chót | Diplazium sp | 
| 
 | 4. HỌ RÁNG DỪA | BLECHNACEAE | 
| 17 | Ráng dừa đông | Blechnum orientale L.. | 
| 
 | 5. HỌ RÁNG TIÊN TỌA | CYATHEACEAE | 
| 18 | Tiên tọa rộng | Cyathea latebrosa (Hook.) Copel.. | 
| 19 | Ráng tiên tọa bần | Cyathea contaminans (Hook.) Copel.. | 
| 
 | 6. HỌ ĐÀ HOA | DAVALLIACEAE | 
| 20 | Ráng thổ xỉ dị điệp | Humata heterophylla (Sm.) Desv.. | 
| 21 | Ráng trực xỉ lá chuối | Oleandra musifolia (Bl.) Presl. | 
| 
 | 7. HỌ LIÊN SƠN | DENNSTAEDTIACEAE | 
| 22 | Ráng liên sơn tròn | Lindsaea orbiculata (Lamk.)Mett.ex.kuhn | 
| 23 | Ráng liên sơn Java | Lindsaea javanensis Bl.. | 
| 
 | 8. HỌ MỘC XỈ | DRYOPTERIDACEAE | 
| 24 | Ráng long mô | Cyclopeltis crenata (fee) C.Chr | 
| 25 | Ráng mộc xỉ thanh | Dryopteris polita Rosenst | 
| 26 | Ráng yếm dực thay đổi | Tectaria variabilis Tard & Ching | 
| 27 | Ráng yếm dực hạt nhỏ | Tectaria stenosemioides C.Chr. &Tard | 
| 
 | 9. HỌ RÁNG TÂY SƠN | GLEICHENIACEAE | 
| 28 | Ráng tây sơn ngang | Dicranopteris linearis (Burm.) Underw.. | 
| 29 | Ráng tây sơn đoạn | Gkichenia truncata (Willd.) Spr.. | 
| 30 | Ráng tây sơn lá nhỏ | Gkichenia microphylla R.Br.. | 
| 
 | 10. HỌ RÁNG MẠC ĐIỆP | HYMENOPHYLLACEAE | 
| 31 | Ráng mạc điệp Pollane | Hymenophyllum poilanei Tard. & C.Chr.. | 
| 32 | Ráng dâu mạc Java | Cephalomanes javanicum (Bl.) Van den Bosch | 
| 
 | 11. HỌ RAU DỆU | MARSILEACEAE | 
| 33 | Rau dệu nhỏ | Marsilea minuta L. | 
| 
 | 12. HỌ RÁNG XÀ THIỆT | OPHIOGLOSSACEAE | 
| 34 | Ráng trùng glé (Sâm đất) | Helminthostachys zeylanica (L.) Hook. | 
| 
 | 13. HỌ GẠT NAI | PAKERIACEAE | 
| 35 | Rau câu trời | Ceratopreris siliquosa (L.) Copel. | 
| 
 | 14. HỌ RÁNG ĐA TÚC | POLYPODIACEAE | 
| 36 | Ráng long cước | Aglaomorpha coronans (Mett.) Copel. | 
| 37 | Ráng đuôi phụng lá sồi | Drynaria quercifolia (L.) j.Smith | 
| 38 | Ô rồng | Platycerium grande A. Cunn,ex j.Sm. | 
| 39 | Ráng hoà mạc héo | Pyrrosia stigmosa (Sw.) Ching | 
| 
 | 15. HỌ BÈO TAI CHUỘT | SALVINIACEAE | 
| 40 | Bèo ong (Bèo tai chuột) | Salvini cucultta Roxb. | 
| 
 | 16. HỌ BÒNG BONG | SCHIZEACEAE | 
| 41 | Bòng bong nhật | Lygodium japonicum ( Thunb.) Sw | 
| 42 | Bòng bong gié nhỏ | Lygodium microstahyum Desv.. | 
| 43 | Bòng bong lá liễu | Lygodium microstahyum Desv.. | 
| 44 | Bòng bong dịu | Lygodium flexuosum (L.) Sw.. | 
| 45 | Bòng bong leo | Lygodium scandens (L.) Sw.. | 
| 
 | 17. HỌ CÁT TU | THYRSOPTERIDACEAE | 
| 46 | Cầu tích ( Lông cu li) | Cibotium barometz (L.) j.E.Sm. | 
| 
 | 18. HỌ THƯ DỰC | THLYPTERIACEAE | 
| 47 | Ráng chu quần philuậttân | Cyclosorus philipinarum (Fee). Copel.. | 
| 48 | Ráng chu mô có phù | Cyclosorus gongylods (Schkur) Limk. | 
| 49 | Ráng tiền thận trần | Pronephrium nudatum (Roxb.) Holtt.. | 
| 50 | Ráng thư dực 3 lá | Thelypteris triphylla (Sw.) Iwats.. | 
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ RAU TRAI ĐẾN HỌ CỦ DONG (03-05-2016)
 
	    



 
                                            






