Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM
	 Ngành: HẠT KÍN
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Hai lá mầm - Magnoliopsida
| 
 | Tên Việt Nam | Tên Khoa Học | 
| 
 | 22. HỌ MÀN MÀN ( CÁP) | CAPPARACEAE | 
| 173 | Cáp ( Bán nao) | Capparis radula Gagn.. | 
| 174 | Cáp xoan ngược | Capparis acutifolia sub sp.obovata. | 
| 175 | Cáp có múi | Capparis acuminata Willd.. | 
| 176 | Cáp gai nhỏ | Capparis micrantha DC. Subsp.Korthal siana Miq. | 
| 177 | Cáp Henry | Capparis henryimatsum. | 
| 178 | Cáp lá xá xị | Capparis pyrifolia Lamk.. | 
| 179 | Cáp bắc bộ | Capparis tonkinensis Gagn.. | 
| 180 | Cáp | Capparis sp. | 
| 181 | Màn màn tím | Cleome chelidonii L.f.. | 
| 182 | màn màn vàng | Cleome viscosa L.. | 
| 183 | Bún | Crateva nurvala Buch . Ham.. | 
| 184 | Bún trái đỏ ( Mắt núi) | Crateva adamsonis DC.. | 
| 
 | 23. HỌ ĐU ĐỦ | CARICACEAE | 
| 185 | Đu đủ | Carica papaya L.. | 
| 
 | 24. HỌ TI DỰC | CARDIOPTERIDACEAE | 
| 186 | Ti dực năm thùy | Cardiopterris quinqueloba Hassk.. | 
| 
 | 25. HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | 
| 187 | Xăng dùng căm bốt | Arnicratca cambodiana (PierreP) N. Hall.. | 
| 188 | Chân danh Trung quốc | Euonymus chinensis Benth.. | 
| 189 | Xaân cách Thorel ( Xăng đá) | Glyptopetalum thorelii Pit.. | 
| 190 | Bồng ( Xăng ) | Lophopetalum wallichii Kurz.. | 
| 191 | Ba khía | Lophopetalum wightianum Arn.. | 
| 192 | Chóp máu Đồng nai | Salacia dongnaiensis Pierre. | 
| 
 | 26. HỌ KIM NGƯ | CERATOPHYLLACEAE | 
| 193 | Kim ngư đuôi chồn | Ceratophylum demersum L.. | 
| 
 | 27. HỌ SÓI | CHLORANTHACEAE | 
| 194 | Sói đứng | Chloranthus erectus ( Benth. & Hook.f.) Verde.. | 
| 
 | 28. HỌ BỨA | CLUSIACEAE | 
| 195 | Cồng mù u ( Cồng sữa) | Calophyllum thorelli Pierre. | 
| 196 | Cồng tía | Calophyllum calata L. var. Bracteatum ( Wglt) Stevas | 
| 197 | Cồng ( choi) | Calophyllum ceriferum Gagn.ex Stevensis | 
| 198 | Cồng dây | Calophyllum pisiferum Pl..ex.Triana | 
| 199 | Cồng nước | Calophyllum dongnaiense Pierre. | 
| 200 | Vảy ốc | Calophyllum tetrapterm Miq.. | 
| 201 | Thành ngạch dẹp | Cratoxylon formosum (Jack,) Dyer. | 
| 202 | Đỏ ngọn | Cratoxylon formosum subp pranifotium (Kur) Gog.. | 
| 203 | Thành ngạch nam | Cratoxylon cochinchinensis ( Lour) Bl.. | 
| 204 | Thành ngạch | Cratoxylon maingayi Dyers inHook.f.. | 
| 205 | Rỏi mậ t | Garcinaia ferrea Pierre. | 
| 206 | Bứa mủ vàng | Garcinaia xanthochymus Hook.f.. | 
| 207 | Bứa Bentham | Garcinaia benthami Pierre. | 
| 208 | Bứa lửa | Garcinaia fusca Pierre.. | 
| 209 | Bứa lá to ( vàng nhựa ) | Garcinaia vilersiana Pierre. | 
| 210 | Bứa mọi | Garcinaia harmandii Pierre. | 
| 211 | Bứa núi | Garcinaia oliveri Pierre. | 
| 212 | Sơn vé | Garcinaia merguensis Wight. | 
| 213 | Bứa Lanessan | Garcinaia lanessanii Pierre. | 
| 214 | Bứa | Garcinia sp. | 
| 215 | Vắp nhiều hoa | Mesua floribunda (Wall.) Kosterm.. | 
| 216 | Vắp Mesua | Mesua ferrea L.. | 
| 217 | Vắp sét | Mesua ferruginca (Pierre) Kosterm.. | 
| 218 | Trau tráu | Ochrocarpus siamensis T. Anders.. | 
| 
 | 29. HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | 
| 219 | Chò nhai ( Râm) | Anogeissum acuminata (DC.) Guill. Ferr.. | 
| 220 | Dực dài | Calycopteris floribunda (Roxb.) Lamk. | 
| 221 | Quỳnh tàu | Combretum latifolium Bl. | 
| 222 | Chưn bầu | Combretum quadrangulare Kurz.. | 
| 223 | Chưn bầu ba lá | Combretum trifoliatum Vent.. | 
| 224 | Chưn bầu lông | Combretum polisum Roxb.. | 
| 225 | Dây giun | Quigralis indica L.. | 
| 226 | Chiêu liêu nước | Terminalia calamansanai (Bl.) Rolfe.. | 
| 227 | Bàng | Terminalia catappa L. | 
| 228 | Bàng hôi | Terminalia bellirica (Gaertn.) Roxb.. | 
| 229 | Chiêu liêu ổi ( Xến ổi) | Terminalia coeticosa Pierre.ex.Lan.. | 
| 230 | Xăng ( Tiếu) | Terminalia chebula Retz.. | 
| 231 | Chiêu liêu lông | Terminalia citrina (Gaertn) Roxb . Ex. Flem.. | 
| 232 | Chiêu liêu nghệ | Terminalia triptera Stapf.. | 
| 
 | 30. HỌ DÂY KHẾ | CONNARACEAE | 
| 233 | Dây qủa giùm | Connarus paniculatus Raxb. Var paniculatus | 
| 234 | Lóp bốp | Connarus cochinchinensis Pierre. | 
| 235 | Tróc cẩu ( Dóc chó ) | Rourea minor (Gaertn.) Aubl. Subsp. | 
| 236 | Dây lửa ( Dây khế ) | Rourea minorsubsp microphylla ( H.F.A.) Vid.. | 
| 
 | 31. HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | 
| 237 | Bìm nước | Aniseia martinicensis (Jacq.) Choisy. | 
| 238 | Thảo bạc đầu | Argyreia capitata ( Vahl) Choisy. | 
| 239 | Thảo bạc cửu tạp | Argyreia mekongensis Gagn & Courch.. | 
| 240 | Rau muống | Ipomoea aquatica Forssk.. | 
| 221 | Bìm nón | Ipomoea involucrata Beaov.. | 
| 222 | Bím mỡ | Ipomoea obscura (L.) Ker.Gawl.. | 
| 223 | Bìm chân cọp | Ipomoea pestigridis L. | 
| 224 | Bìm tím | Ipomoea congesta R. Br.. | 
| 225 | Lân hùng hai tuyến | Lepistemon binectariferum (Wall.) O. Ktu. | 
| 226 | Bìm lá nhỏ | Merremia vitifolia (Bern.f) Hall.f.. | 
| 227 | Bìm vàng | Merremia hederaceae (Bern.f.) Hall…f | 
| 228 | Song trí ( Bìm đôi) | Merremia gemella (Bern.f.) Hall…f | 
| 229 | Cà tang | Neuropeltis racemosa Wall . In Roxb. | 
| 230 | Bìm cánh hoa | Operculia petaloidea ( Choid.) var Costa. | 
| 231 | Bìm ba răng | xenostegia tridentata (L.) Austin.& Staples. | 
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ RAU TRAI ĐẾN HỌ CỦ DONG (03-05-2016)
 
	    



 
                                            







