Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Hai lá mầm - Magnoliopsida
|
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
|
52.HỌ LỘC VỪNG |
LECYTHIDACEAE |
|
506 |
Chiếc ( Lộc vừng ) |
Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. |
|
507 |
Chiếc khế |
Barringtonia acutangula Subsp - spicata (Bl.) Payens. |
|
508 |
Lộc vừng chùm |
Barringtonia racemosa (L.) Spreng. |
|
509 |
Hột ( Chiếc cau) |
Barringtonia musiformis Kurz.. |
|
510 |
Chiếc ( Chàm bia) |
Barringtonia cf. Schmidtii Warb.. |
|
511 |
Chiếc chùy |
Barringtonia conoidea Griff.. |
|
512 |
Tam lang ( Chiếc ít hoa) |
Barringtonia pauciflora King. |
|
513 |
Chíêc đỏ ( Lộc mưng ) |
Barringtonia caccinea (Lour.) Kost. |
|
514 |
Chiếc chùm to ( Tam lang) |
Barringtonia macrostachya (Jack.) Kurz.. |
|
515 |
Chiếc Eberhard |
Barringtonia eberhardii Gagn.. |
|
516 |
Chiếc hoa nhỏ |
Barringtonia micrantha Gagn. |
|
517 |
Vừng ( Vừng xoan) |
Careya arborea Roxb.. |
|
|
53. HỌ CỦ RỐI |
LEEACEAE |
|
518 |
Củ rối bằng ( Gối hạc) |
Leea aequata L.. |
|
519 |
Củ rối lá bẹ |
Leea stipulosa Gagn.. |
|
520 |
Củ rối có mui ( Trúc vòng ) |
Leea manillensis Walp.. |
|
521 |
Gối hạc đỏ ( Củ rối, Mun) |
Leea rubra Bl.ex Spreng.. |
|
|
54. HỌ NHỈ CÁN |
LENTIBULARIACEAE |
|
522 |
Nhỉ cán tím |
Utricularia punetata Wall.. |
|
523 |
Nhỉ cán túi |
Utricularia gibba L. subsp.exoleta (R.Br.) P.Tayl. |
|
524 |
Nhỉ cán vàng |
Utricularia aurea Lour.. |
|
525 |
Nhỉ cán phao |
Utricularia stellaris L.f.. |
|
|
55. HỌ MÃ TIỀN |
LOGANNIACEAE |
|
526 |
Trai chùm |
Fagraea racemosa Jack.in Roxb.. |
|
527 |
Trai tai |
Fagraea auriculata Jack. |
|
528 |
Trai tích lan ( Lậu bình ) |
Fagraea ceilanica Thunb. |
|
529 |
Mã tiền nách |
Strychnos axillaris Colrebr.. |
|
530 |
Mã tiền cây ( Củ chi) |
Strychnos nuxvomica L.. |
|
531 |
Mã tiền Thorel |
Strychnos thorellii Pierre ex Dop. |
|
|
56. HỌ TẦM GỬI |
LORANTHACEAE |
|
532 |
Mộc kỷ biến thiên |
Dendropjtoe varrians (Bl.) Bl.. |
|
533 |
Chùm gửi ký sinh |
Helixanthera parasitica Lour.. |
|
534 |
Chùm gửi Pierre |
Helixanthera pierrei Dans.. |
|
535 |
Mộc vệ hạc |
Scurrula argentea Dans.. |
|
|
57. HỌ SANG LẺ ( TỬ VI) |
LYTHRACEAE |
|
536 |
Thao lao ( Bằng lăng ổi) |
Lagerstroemia calyculata Kurz. |
|
537 |
Bằng lăng láng |
Lagerstroemia duperreana Pierre & Gagn.. |
|
538 |
Bằng lăng trứng ( Xoan) |
Lagerstroemia ovalifolia Teijsm. & Binn.. |
|
539 |
Bằng lăng nhỏ ( Nam bộ) |
Lagerstroemia cochinchinensis Pierre. |
|
540 |
Bằng lăng sừng |
Lagerstroemia venusta Wall.ex Cl.. |
|
541 |
Bằng lăng nước |
Lagerstroemia speciosa (L.) Pers.. |
|
|
58. HỌ DẠ HỢP ( MỘC LAN) |
MAGNOLIACEAE |
|
542 |
Mãnh liệt Bảo lộc |
Manglietia blacensis Gagn.. |
|
|
59.HỌ BÔNG |
MALNACEAE |
|
543 |
Đậu bắp ( Bụp bắp) |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench. |
|
544 |
Bụp nhân sâm (Vông vang ) |
Abelmoschus moschatus ssp. Tuberosus( Span.) Borss. |
|
545 |
Cây cối xay |
Abutilon indicum (L.) Sweet. |
|
546 |
Bụp lá to |
Hibiscus macrophylus Roxb.ex Hor nem.. |
|
547 |
Bụp Mesny |
Hibiscus menyi Pierre. |
|
548 |
Bụp ( Phù dung) |
Hibiscus mutabilis L.. |
|
549 |
Bụp (Dâm bụt) |
Hibiscus rosa- sinensis L.. |
|
550 |
Bụp giấm |
Hibiscus sabdariffa L.. |
|
551 |
Bụp lá nhỏ |
Hibiscus vitifolius L.. |
|
552 |
Bụp |
Hibiscus sp. |
|
553 |
Hoàng manh |
Malvastrum coromandelianum (L.) Gurcke. |
|
554 |
Ké trơn |
Pavonia rigida (Mast.) Hochr.. |
|
555 |
Bái nhọn( Bái chổi) |
Sida acuta Burm.f.. |
|
556 |
Bái lá tím |
Sida subcordata Span. |
|
557 |
Bái chùm |
Sida mysorensis Wight. & Arn. |
|
558 |
Ké hoa vàng ( Bái bách Bộ) |
Sida rhombifolia L.. |
|
559 |
Tra nhỏ |
Thespesia lampas. (Cav.) Dalz & Gibs. |
|
560 |
Ké hoa đào |
Urena lobata L.. |
|
|
60. HỌ MUA |
MELASTOMACEAE |
|
561 |
Dây da hình không cuống |
Allomorphia subsessilis Craib. |
|
562 |
Bo rừng |
Blatus borneensis var. eberhardtii ( Guill.) C Hans.. |
|
563 |
An dằng |
Diphiectria barbata (CB.Cl.) Frank & Roos. |
|
564 |
Mua lông ( Muôi Sài gòn) |
Melastoma saigonense (Kuntze) Merr.. |
|
565 |
Muôi đông |
Melastoma orientale Guill.. |
|
566 |
Muôi dằm |
M. palaceum Naudin. |
|
567 |
Mua tép (Muôi an bích) |
M. osbeckoides Guuill.. |
|
568 |
Sanguineum (Mua bà) |
M. sanguineum Sims.. |
|
569 |
Trâm đất (Sầm bùi) |
M. edule Roxb.. |
|
570 |
Sầm |
Memecylon edule var. ovatum (l.l.S.)C.B.Cl. |
|
571 |
Sầm Harmand |
M. harmandii Guill.. |
|
572 |
Sầm lan |
M. caeruleum Jack.. |
|
573 |
Sầm hoa khít |
M. confertiflorum Merr.. |
|
574 |
An bích sao |
Osbeckia stellata Buch . Ham. Ex.D.Don. |
|
575 |
An bích Nam bộ |
O. cochinchinensis Cogn.. |
|
|
61. HỌ XOAN |
MELIACEAE |
|
576 |
Gội giống nhãn |
Aglaia cuphoroides Pierre. |
|
577 |
Gội Duyên Hải |
A. lutoralis Miq. |
|
578 |
Ngâu Biên Hoà |
A. hoaensis Pierre |
|
579 |
Gội nếp (Gội tía) |
Amoora gigantea Pierre |
|
580 |
Gội nước (Nàng gia) |
Aphanamixis polystachya J.N.Parker |
|
581 |
Cámuối xo (Dọc khế) |
Cipadessa baccifera (Roth) Miq. |
|
582 |
Quyếch (Gội nam) |
Chisocheton cochinchinensis Pierre |
|
583 |
Huỳnh đàn gân đỏ |
Dysoxylum rubrocostatum Pierre |
|
584 |
Huỳnh đàn Biên hoà |
D. hoaensis (Pierre) Pell |
|
585 |
Huỳnh đàn |
D. loureirii Pierre |
|
586 |
Chặc khế hai tuyến |
D. binectariferum Hook.f. |
|
587 |
Sang nước (Hải mộc) |
Heynia trijuga Roxb. |
|
588 |
Xoan |
Melia azedarach L. |
|
589 |
Sấu tía |
Sandoricum koetjape (Burm.f.) Merr. |
|
590 |
Nhãn mọi |
Walsura cochinchinensis Harms. |
|
591 |
62. HỌ TIẾT DÊ |
MENISPERMACEAE |
|
592 |
Vàng đắng |
Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr. |
|
593 |
Dây sâm (Sâm lông) |
Cyclea barbata Miers. |
|
594 |
Dây sâm hai song |
C. bicristata Diels. |
|
595 |
Hoàng đằng |
Fibrauria tinctoria Lour. |
|
596 |
Dây châu đảo (Tiết dê) |
Pericampilus glaucus (Lamk.) Merr. |
|
597 |
Dây mối Java |
Stephania japonica (Thumb.) Miers. |
|
598 |
Dây thần nông |
Tinospora cordifolia (Wild.) Hook.f. & Th. |
|
|
63. HỌ DÂU TẰM |
MORACEAE |
|
599 |
Sùi (Thuốc bắn) |
Antiaris toxicaria (pers) Lesch. var toxicaria |
|
600 |
Mít nhà |
Artocarpus heterophylla Lamk. |
|
601 |
Mít nài (Da xốp) |
A. rigada subsp. asperulus (Merr) Jarr. |
|
602 |
Mít rừng |
A. chaplasha Roxb. |
|
603 |
Mít nhỏ (chay rừng) |
A. nitida Trec. Subsp. Lignanensis (Merr) Jarr. |
|
604 |
Dương (Rét) |
Broussonetia papyfifera (L) Lller. ex Vent.. |
|
605 |
Đa tía (Da rất cao) |
Ficus altissima Bl. |
|
606 |
Đề (Bồ đề) |
F. religiosa L. |
|
607 |
Sung nhân (Đa lông) |
F. drupacea Thumb. |
|
608 |
Si (Xanh) |
F. benjamina L. |
|
609 |
Đa gùa (Da chai) |
F. callosa Wild. |
|
610 |
Vả (Ngái vàng) |
F. fulva Reinw. ex Bl. |
|
611 |
Vú bò |
F. heterophylla L.f. var. heterophylla |
|
612 |
Ngáikhỉ (Sung 3 thuỳ) |
F. hirta var. roxburghii (Miq.) King. |
|
613 |
Ngái (Sung) |
F. hispida L.f. var hispida |
|
614 |
Sung |
F. racemora L. |
|
615 |
Sung Esquirol |
F. esquiroliana Levl. |
|
616 |
Thằn lằn (Trâu cổ) |
F. pumila L. |
|
617 |
Đa quả nhỏ |
F. sumatrana var mycrosyce Corner. |
|
618 |
Lâm vồ (Da mít) |
R. rumphii Bl. |
|
619 |
Sộp |
F. superba var japonica Miq. |
|
620 |
Sung trổ (Đa rừng) |
F. variegata Bl. var variegata |
|
621 |
Gừa |
F. micrcarpa L.f. |
|
622 |
Sung (Da nước) |
F. depressa Bl. |
|
623 |
Sung bò (Saung dầu tên) |
F. sagitta Vahl. var sagitta |
|
624 |
Đa trụi |
F. graberrima Bl. |
|
625 |
Đa đậu |
F. pisocarpa Bl. |
|
626 |
Sung tà |
F. trichocarpa Bl. var obtusa (Hassk) Corner |
|
627 |
Sung leo |
F. hederacea Roxb. |
|
628 |
Da đồng hành |
F. consociata Bl. Var murtonii King. |
|
629 |
Đa ba gân (Sung bộng) |
F. septica Burm.f. var fistulosa (Bl.) Corner |
|
630 |
Rù rì |
F. subpyriformis Hook & Arn. |
|
599 |
Sung sóng |
F.costata Ait.. |
|
600 |
Da cao su (Da búp đỏ) |
F.elastica Roxb. ex Horn. |
|
601 |
Sung vàng |
F. aurata Miq. |
|
602 |
Ngái rừng (Ngái phún) |
F. hirta Vahl.Var hirta |
|
603 |
Gai mang (Mỏ quạ) |
Maclura cochinchinensis (Lour) Corner |
|
604 |
Duối nhám |
Streblus asper Lour. |
|
605 |
Duối ô rô (ô rô núi) |
S. ilicifolia (Kurz.) Corn. |
|
606 |
Duối gai |
S. taxoides (Heyne.) Kurz. |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ RAU TRAI ĐẾN HỌ CỦ DONG (03-05-2016)







