Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ RAU TRAI ĐẾN HỌ CỦ DONG
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Một lá mầm - LILIOPSIDA
|
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
|
118. HỌ RAU TRAI |
COMMELINACEAE |
|
1031 |
Lâm trai một hột |
Amischolotype mollissima, monosperma (C.B.CL..).. |
|
1032 |
Rau trai(Thài lài trắng) |
Commelina diffusa Burm.F. |
|
1033 |
Trai Kur |
C.kurzii C.B.CL.. |
|
1034 |
Thài lài trắng(Trai thường) |
C.communis L.. |
|
1035 |
Loã trai lá xoan |
Dictyospermum ovalifolium Wight.. |
|
1036 |
Loã trai núi |
D.montanum Wight.. |
|
1037 |
Loã trai ngọt |
Murdannia edulis (Stocks)Faden. |
|
1038 |
Đầu riều không lông |
Floscopa glabratus Hassk.. |
|
1039 |
Bôn Haskari(Sâm nam) |
Pollia hasskarlii R.Rao. |
|
1040 |
Loã trai nhám |
Rhopalephora scaberrima (BL.) |
|
1041 |
Bên tạt |
Polliz secundiflora (Bl.)Bakz.f. |
|
|
119. HỌ CÓI (LÁC) |
CYPERACEAE |
|
1042 |
Kiết ấn (Lác râu) |
Carex indica L.. |
|
1043 |
Kiết trái tà |
C.hebercapa C,A,Mey. |
|
1044 |
Kiết lông hung |
C.rufohispidula Raym.. |
|
1045 |
Kiết chậm |
C.lenta D.Don.. |
|
1046 |
U du thân ngắn |
Cyperus brevicaulis Clarke. |
|
1047 |
Lác tay (Lác tía) |
C.digitatus Roxb.. |
|
1048 |
Lác nước |
C.malaccensis Lam.. |
|
1049 |
U du phù |
C.sphacelatus Rottb. |
|
1050 |
Củ gấu (Hương phụ) |
C.rotundus L.. |
|
1051 |
Lác muộn |
C.serotinus Rottb.. |
|
1052 |
Lác vòi dẹp |
C.platystylis R,Br.. |
|
1053 |
Lác tràn |
C.diffusus Vahl.. |
|
1054 |
Lác lông |
C.pilosus Vahl.. |
|
1055 |
Lác ba cạnh |
C.trialatus (Boeck.)Kern.. |
|
1056 |
Cú đầu |
C.cephalotes Vahl.. |
|
1057 |
U du nghiên |
C.nutans Vahl.. |
|
1058 |
U du thưa |
C.distans L.. |
|
1059 |
U du tía |
C.digitatus Roxb.. |
|
1060 |
U du giàu |
C.dives Delile.. |
|
1061 |
U du kết lợp |
C.imbricatus Retz.. |
|
1062 |
U du to |
C.grandis |
|
1063 |
U du |
C.elatus L.. |
|
1064 |
Xà căn núi (Hạ sĩ rừng) |
Hypolytrum nemorum (Vahl.) Spreng. |
|
1065 |
Mao thư Hook |
Fimbristylis hookeriana Boesk. |
|
1066 |
Mao thu dẹp |
F.complanata (Retz.) Link. |
|
1067 |
Mao thư cong |
F.falcata (Vahl.) Kunth. |
|
1068 |
Mao thư Mã lai |
F.malayana Ohwi. |
|
1069 |
Mao thư cánh |
F.subalata Kern. |
|
1070 |
Mao thư 2 tán |
F.bisumbellata (Forssk.) Urb. |
|
1071 |
Mao thư Griffith |
F.griffithii Boeck.. |
|
1072 |
Mao thư sét |
F.ferruginea (L.) Vahl.. |
|
1042 |
Mao thư láng |
F.lasiophylla Kern.. |
|
1043 |
Bạc đầu hoa một rưỡi |
Kyllinga sesquiflora Torr.. |
|
1044 |
Cói bạc đầu |
K.nemoralis (J.R&G.Forst.) Dandy ex Hutch. |
|
1045 |
Lác dứa thanh |
Mapania elegans E.G.Cam.. |
|
1046 |
Lác dứa Kurz |
M.kurzii C.B.Cl.. |
|
1047 |
Chuỳ tử tản phong |
Rhynchospora corymbosa (L.) Britton. |
|
1048 |
Cương láng(Cỏ 3 cạnh) |
Scleria leevis Retzius. |
|
1049 |
Cương đất |
S.terrestris (L.)Fassett. |
|
1050 |
Cương chụm |
S.caricina (R.Br.)Benth. |
|
1051 |
Lác hến |
Scirpus grossus Lf.. |
|
1052 |
Hoàng thảo |
S.fluviatilis (Torr.) Gray. |
|
1053 |
Hoàng thảo núi |
S.wichurai Boeck. |
|
1054 |
Hoàng thảo bộ ba |
S.tenatanus Reinw.exMiq.. |
|
|
120.HỌ CỦ MÀI |
DIOSCOREACEA |
|
1055 |
Khoai mọi |
Dioscorea kratica Prain & Burk.. |
|
1056 |
Từ Petelos |
D.petelotti Pranin & Bruck.. |
|
1057 |
Củ dái |
D.bulbifera L.. |
|
1058 |
Củ mài (Hoài sơn) |
D.persimilis Prain & Bruck.. |
|
|
121.HỌ CỎ DÙI TRỐNG |
ERIOCAULONACEAE |
|
1059 |
Cỏ dùi trống lá dài |
Eriocaulon longifolium Nees. |
|
|
122.HỌ MÂY NƯỚC |
FLAGELAIACEAE |
|
1060 |
Mây nước |
Flagellaria indica L. |
|
|
123.HỌ THUỶ THẢO |
HYDROCHARITACEAE |
|
1061 |
Mã đề nước(At tiên) |
Ottelia alismoides (L.)Pers.. |
|
|
124.HỌ BẠCH HUỆ |
LILIACEAE |
|
1062 |
Ngót ngoẻo |
Gloriosa superba L.. |
|
|
125.HỌ HÚNG LAN |
LOWIACEAE |
|
1063 |
Húng lan việt |
Onchidanthera vietnamensis K. Larsen. |
|
|
126.HỌ CỦ DONG |
MARANTACEAE |
|
1064 |
Dong tía(Huỳnh tích rằn) |
Clathea cf, clossoni Hort.. |
|
1065 |
Dong riềng (Củ dong) |
C.lietzei Morren.. |
|
1066 |
Dong lùn |
Donax cannaeformis K. Schun.. |
|
1067 |
Dong nam |
Halopegia blumei (Keorn.)K. Schun. |
|
1068 |
Huỳnh tinh |
Maranta arundinaceae L.. |
|
1069 |
Dong Thorel |
Phrynium thorelii Gagn. |
|
1070 |
Dong nếp |
P.dispermum Gagn.. |
|
1071 |
Lùm nước (Mai nước) |
Schunmannianthus dichotomum Gagn.. |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)









