Danh mục loài thủy sinh
|
Danh lục |
Tên khoa học |
Ngành |
Bộ |
Họ |
1 |
Rong đuôi chồn |
Ceratophyllum demersum L.1753 |
Magnoliophyta |
Nymphaeales |
Ceratophyllaceae |
2 |
Rong đuôi chó 2 hạt |
Myriophyllum dicoccum Tard.. |
Magnoliophyta |
Saxifragales |
Haloragaceae |
3 |
Rong đuôi chó 4 tiểu nhụy |
Myriophyllum tetrandrum Roxb.. |
Magnoliophyta |
Saxifragales |
Haloragaceae |
4 |
Nhĩ cán vàng |
Utricularia aurea Lour.. |
Magnoliophyta |
Lamiales |
Lentibulariaceae |
5 |
Nhĩ cán tím |
U. gibba L. subsp. exoleta (R.Br.) P. Tayl.. |
Magnoliophyta |
Lamiales |
Lentibulariaceae |
6 |
Thủy nữ ấn |
Nymphoides indicum (L.) 0. Ktze.. |
Magnoliophyta |
Asterales |
Menyanthaceae |
7 |
Sen |
Nelumbo nucifera Gaertn.. |
Magnoliophyta |
Proteales |
Nelumbonaceae |
8 |
Súng trắng |
Nyniphaea pubescens Willd. L.. |
Magnoliophyta |
Nymphaeales |
Nymphaeaceae |
9 |
Súng chỉ |
N. tetragona George. Co. |
Magnoliophyta |
Nymphaeales |
Nymphaeaceae |
10 |
Súng lam |
Nymphaea nouchali |
Magnoliophyta |
Nymphaeales |
Nymphaeaceae |
11 |
Bèo cái |
Pistia stratiotes L.. |
Magnoliophyta |
Alismatales |
Araceae |
12 |
Thia thia |
Hygroryza aristata (Retz.) Nees ex W. & Am.. |
Magnoliophyta |
Poales |
Poaceae |
13 |
Lục bình (bèo tây) |
Eichhornia crassipes (Mart.) Solms. |
Magnoliophyta |
Liliales |
Pontederiaceae |
Bành Thanh Hùng - Đinh Thị Mỹ Lan
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên.
Thực hiện điều tra năm 2014.
Tin khác
- Danh mục loài cá (28-07-2017)
- Danh mục loài bò sát (28-07-2017)
- Danh mục Bướm (28-07-2017)
- Danh mục động vật Khu BVCQ rừng tràm Trà Sư (28-07-2017)
- Danh mục thực vật Khu BVCQ rừng tràm Trà Sư (28-07-2017)