Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ NHỰC RUỒI (BUI) ĐẾN HỌ TRÁM (CÀ NA)
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Hai lá mầm - Magnoliopsida
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
11. HỌ NHỰC RUỒI ( BUI) |
AQUIFOLIACEAE |
107 |
Bùi Trung bộ |
Lex annamensis Tard.. |
108 |
Bùi Côn sơn |
Lex condorensis Pierre. |
109 |
Bùi ( Nhựa ruồi) cò răng |
Lex crenata Thunb.. |
110 |
Bùi tù tán |
Lex cymosa thorel Holly. |
111 |
Bùi gò dâm |
Lex godajam Colebr.. |
112 |
Bùi trái to |
Lex macrocarpa Oliv.. |
113 |
Bui Wallich |
Lex wallichii Hook.f.. |
|
12. HỌ NGŨ GIA BÌ |
ARALIACEAE |
114 |
Đinh lăng gai |
Aralia armata Seem. |
115 |
Chân chim bầu dục |
Schefjlera eliptica (Bl) Harms. |
116 |
Chân chim Leroy |
Schefjlera leroyiana Shang. |
117 |
Chân chim hoa trắng |
Schefjlera leucantha R.Vig.. |
118 |
Chân chim tám lá |
Schefjlera octophylla(Lour.) Harms. |
|
13. HỌ THIÊN LÝ |
ASCLEPIADACEAE |
119 |
Kiền |
Campestigna purpurca Pierre.ex Cost |
120 |
Song lý tiền (Mộc tiền nhỏ) |
Dischidia mummularia R. Br .. |
121 |
Song lý lông phún |
Dischidia hirsuta (Bl) Dene.. |
122 |
Mộc tiền (Song ly Bengal) |
Dischidia pseudobengalensis Cost.. |
123 |
Song ly to ( Mộc tiền vảy ốc ) |
Dischidia major (Vahl) Merr.. |
124 |
Mộc tiền to |
Dischidia imbricata (Bl) Dene.. |
125 |
Hồ da lá tròn dài nhọn |
Hoya oblongacutifolia Cost.. |
126 |
Hồ da lá to ( Lưỡi trâu) |
Hoya macrophylla Bl.. |
127 |
Hồ da xoan ngược |
Hoya obovata Done. In DC..var.obovata |
128 |
Hồ da thịt |
Hoya carnosa R. Br.. |
129 |
Hà thủ ô trắng |
Streptotadium griffithii Hook.F.. |
130 |
Vệ tuyền |
Telectadium dongnaiensis Pierre.ex Cost |
131 |
Vệ tuyền ngọt |
Telectadium edule Baill. |
|
14. HỌ CÚC |
ASTERACEAE |
132 |
Cỏ cứt lợn |
Agratum conyzoides L.. |
133 |
Rau chuối |
Dichrocephala integrifolia (L.f.) O.Kize. |
134 |
Nhọ nồi ( Cỏ mực ) |
Eclipta prostrata (L.) L.. |
135 |
Chân voi nhám |
Elephantopus scsber L.. |
136 |
Rau má lá rau muống |
Emilia sonchifolia (L.) DC.. |
137 |
Rau tàu bay (Hoàng thất) |
Erechtites valerianifolia (Wolt)DC.. |
138 |
Cỏ lào (Yến bạch) |
Eupatorium odoratum L.. |
139 |
Cải đồng ( Rau cóc ) |
Grangca maderaspatana (L.) Poir.. |
140 |
Bầu đất (Kim thất ) |
Gynura procumpens (Lour.) Merr.. |
141 |
I - nu nhiều cạnh |
Inula polygonata DC.. |
142 |
Cúc áo hoa vàng ( Kim hoa ) |
Spilanthes iabadacensis A.H.Moore. |
143 |
Bọ xít (Cúc bọ xít) |
Synedrella nodiflora (L.) Gaertn |
144 |
Cúc hoa tím ( Bạch đầu ông ) |
Vernonia cinerea (L.) Less. |
145 |
Bông bạc |
Vernonia arborea Buch. Ham. Var javanica Bl. |
146 |
Qùy dại ( Sơn qui biến diệp) |
Tithonia diversifolia (Hemsl.) A. Gray. |
147 |
Cúc mai ( Thu thảo) |
Tridax procunpens L.. |
148 |
Sơn cúc hai hoa |
Wedelia biflora (L.) DC.. |
149 |
Sơn cúc núi |
Wedelia montana (Bl.) Boerl. Var. Wallichii less.. |
|
15. HỌ MÓNG TAY |
BALSAMINACEAE |
150 |
Móng tay Trung bộ |
Impatiens annamensis Tard.. |
151 |
Móng tay hiếm |
Impatiens rara Tard.. |
|
16. HỌ THU HẢI ĐƯỜNG |
BEGONIACEAE |
152 |
Thu hải đường lá nguyên |
Begonia integrifolia Dalz. |
153 |
Thu hải đường vua |
Begonia rex Putz.. |
|
17. HỌ CHÙM ỚT (Quao) |
BIGNONIACEAE |
154 |
Đinh lá bẹ |
Markhamia stipulata ( Wall.) Seem.ex Schum. |
155 |
Tho đo ( kè đuôi nhông ) |
Markhamia stipulata var Pierre (Dop) Sam.. |
156 |
Núc nác ( Sò đo) |
Oroxylon indicum (L.) Vent.. |
157 |
Quao núi |
Stereospermum colais ( Dillw.) |
158 |
Quao trụ ( Quao vàng ) |
Stereospermum cyliindricum Piere ex Dop. |
|
18.HỌ SIÊM PHỤNG |
BIXACEAE |
159 |
Điều nhuộm ( Siêm phụng) |
Bixa orellana L.. |
|
19. HỌ GẠO ( GÒN ) |
BOMBACACEAE |
160 |
Gạo rừng ( Gòn rừng ) |
Bombax ceiba L. |
161 |
Gòn ta |
Ceiba pentandra (L.) Gaertn> |
|
20. HỌ VÒI VOI |
BORAGINACEAE |
162 |
Cáp điền bò |
Coldenia procumbens L.. |
163 |
Vói voi |
Heliotropium indicum L.. |
164 |
Rì rì cát |
Rotula aquatica Lour.. |
|
21. HỌ TRÁM ( CÀ NA ) |
BURSERACEAE |
165 |
Trám trắng |
Canarium album (Lour0 Raensxh . Ex DC.. |
166 |
Trám lý |
Canarium lyi Dai & Yakoi.. |
167 |
Trám đen ( Bùi) |
Canarium trandenum Dai & Yakoi.. |
168 |
Trám múi nhọn |
Canarium subulatum Guill.. |
169 |
Cà na |
Canarium sp. |
170 |
Xuyên mộc dung |
Dacryodes dungii Dai & Yakoi.. |
171 |
Chua luy ( Cốc đá ) |
Garruga pierrei Guill |
172 |
Dầu heo |
Garruga pinnata Roxb.. |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)