Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ DẺ ĐẾN HỌ LONG NÃO (RE)
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Hai lá mầm - Magnoliopsida
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
41. HỌ DẺ |
FAGACEAE |
452 |
Cà ổ Ấn độ |
Castanopsis indica (Roxb.) A.DC..in Seem.. |
453 |
Dẻ sáp ( Sồi đá) |
Lithocarpus cerifera (Hick & Cam).Cam.. |
454 |
De trái láng |
Lithocarpus leiocarpa A.Cam.. |
455 |
Dẻ the |
Lithocarpus magneinii (Hick & Cam) A.Cam.. |
456 |
Dẻ trái sét |
Lithocarpus ochrocarpa A.Cam.. |
457 |
Dẻ tai |
Lithocarpus auricaulata (Hick & Cam) Barn.. |
458 |
Dẻ đỏ |
Lithocarpus elegans (Bl.) Hat.& Soep.. |
459 |
Dẻ Pierre |
Lithocarpus pierrei (Hick & Cam) A.Cam.. |
460 |
Dẻ cọng dài |
Lithocarpus longipedicellata (H.&.C)A.Cam.. |
461 |
Dẻ Roulet |
Lithocarpus rouletii (Hick & Cam) A.Cam.. |
462 |
Dẻ áo |
Lithocarpus vestitus (Hick & Cam) A.Cam.. |
463 |
Sồi Cambốt |
Quercus cambotdiensis Hick.&.Cam.. |
464 |
Sồi Đồng nai |
Quercus cambotdiensis Subsp dongnaiensis (A.Cam..) |
|
42. HỌ MÙNG QUÂN |
FLACOURTIACEAE |
465 |
Nuốt lá màng ( Nuốt chụm) |
Casiaria glomerata Roxb.. |
466 |
Lọ nồi (Đại phong tử) |
Hychcarpus antheelmintica Pierre.ex Laness.. |
467 |
Lọ nồi Sài gòn |
Hychcarpus saigonensis Pierre. In Warb.ex Gagn.. |
468 |
Mùng quân (Hồng quân) |
Flacourtia jangomas (Lour.) Raeuseh.. |
469 |
Lọ nồi Trung bộ |
Hydnocarpus annamensis (Gagn.) Lese. |
|
43. HỌ THƯỢNG TIẾN |
GESNERIACEAE |
470 |
Ri ta tổng bao |
Chirita involucrata Craib.. |
|
44. HỌ XÀ THẢO |
HEMODORACEAE |
471 |
Bì xa Regnier |
Ophiopogon regnieri Bois. |
|
45. HỌ QỦA QUAY |
HERNANDIACEAE |
472 |
Dây ba chẽ |
Illigera rhodantha Hance. |
|
46. HỌ THỤ ĐÀO |
ICACINACEAE |
473 |
Cuống vàng (Quỳnh lâm) |
Gonocaryum lobbianum (Miers.)Kurz. |
474 |
Mao hùng chẻ tư |
Gomphandra quadrifida (Bl.)Sleum. |
475 |
Mao hùng mềm |
Gomphandra mollis Merr.. |
476 |
Mao hùng Đồng nai |
Gomphandra dongnaiensis (Gagn.) Sleum |
477 |
Dây mộc tuyền |
Phytocrene oblonga Wall.. |
|
47.HỌ DÁT |
IXONANTHACEAE |
478 |
Cầy ( Kơ nia) |
Irvingia malayana Oliv.ex Benn.. |
479 |
Dân cốc (Hànu) |
Ixonanthes reticulata Jack. |
|
48. HỌ HỒ ĐÀO (ÓC CHÓ) |
JUGLANDACEAE |
450 |
Chẹo có răng |
Engelhardia serrata Bl. Var.cambodiaca Mann. |
|
49. HỌ LẠC DỊ |
LARDIZABALACEAE |
451 |
Dây luân tôn |
Stauntonia cavaleriana Gagn.. |
|
50. HỌ HOA MÔI (HÚNG ) |
LAMIACEAE |
452 |
Hồng vĩ ( Muồng gà rừng ) |
Euthralis stellata (Lour.) Mur.. |
453 |
Đinh hùng hoa to |
Gomphostemma grandflorum Doan. |
454 |
É lơn tròng |
Hyptis suaveolens (L.) Poit.. |
455 |
É lơn đầu |
Hyptis rhomboidea Mart. & Gal.. |
456 |
É dùi trống |
Hyptis brevipes Poit.. |
457 |
Mè đất (Bạch thiệt) |
Leucas zeylanica (L.) R. Br.. |
458 |
Bạch thiệt mềm |
Leucas mollissima Benth,in Wall.. |
459 |
Húng lủi |
Mentha aquatica L. var. aquatica. |
460 |
Cẩm thủy đầu |
Nocema capitatum Prain.. |
461 |
Cẩm thủy Trung việt |
Nocema cochinchinensis (Lour.) Merr.. |
462 |
Húng quế (É) |
Ocimum basilicum L.. |
|
51.HỌ LONG NÃO ( RE) |
LAURACEAE |
463 |
Bộp lông |
Actinodaphne pilosa (Lour.) Merr.. |
464 |
Bộp dài |
Actinodaphne sesquipedalis Hook.f.& Th.. |
465 |
Re vàng (Vàng trắng mốc) |
Alseodaphne glaucina (Liouho.) Kost.. |
466 |
Săng gia |
Beilschmiedia robertsonii Gamble.. |
467 |
Két lào |
Beilschmiedia laotica Kost.. |
468 |
Két lửa |
Beilschmiedia foveblata Kost.. |
469 |
Tơ xanh |
Cassytha filiformis L.. |
470 |
Hậu phác (Quế lá bờilời) |
Cinnamomum polyadelphum (Lour.) Kost. |
471 |
Quế bạc |
Cinnamomum mairei Levl. |
472 |
Rè Tso |
Cinnamomum tsoi Allen. |
473 |
Quế giả ( Quế rừng ) |
Cinnamomum iner Reinw.. |
474 |
Quế lá to (Re bầu) |
Cinnamomum bejolghota (Buch - Ham.) Sweet. |
475 |
O phát ( Re) |
Cinnamomum sericans Hance. |
476 |
Re |
Cinnamomum sp. |
477 |
Cà đuối trắng |
Cryptocarya ferrea Bl.. |
478 |
Mò lá trắng (An hạch) |
Cryptocarya maclurei Merr.. |
479 |
Cà đuôi xoan ngược |
Cryptocarya obovata R.Br.. |
480 |
Cà đuôi sét |
Cryptocarya ochracea Lec.. |
481 |
Cà đuối nhuộm |
Cryptocarya infertoria (Bl.) Miq.. |
482 |
Cà đuối Kurz |
Dehaasia kurzii King. |
483 |
Cà đuối Trung bộ |
Dehaasia annamensis Kost.. |
484 |
Cà đuối lục lam |
Dehaasia caesia Bl.. |
485 |
Cà đuối chót buồm |
Dehaasia cuneata Bl.. |
486 |
Khuyết hùng đỏ |
Endiandra rubescens (Bl.) Miq.. |
487 |
Lòng trứng (liên dàn chùm) |
Lindera racemosa Lec.. |
488 |
Liên dàn lá mã tiền |
Lindera hemsleyana (Diels) Allen. |
489 |
Bời lời nhớt |
Litsea glutinosa (Lour.) Rob.. |
490 |
Bời lời chanh |
Litsea cubeba (Lour.) Pers.. |
491 |
Bời lời Clemens |
Litsea viridis var. Clemensii Liouho. |
492 |
Bời lời da |
Litsea chartacea (Ness) Hook.f.. |
493 |
Bời lời biến thiên |
Litsea variabilis Hemls.. |
494 |
Bời lời lá tròn ( Mò giấy) |
Litsea monopetala (Roxb.) Pers.. |
495 |
Bời lời Cambốt |
Litsea cambodiana Lec.. |
496 |
Bời lời đắng ( Mò lông ) |
Litsea umbellata (Lour.) Merr.. |
497 |
Bời lời Pierre |
Litsea pierrei Lec.. |
498 |
Bời lờn chân dài |
Litsea longipes Meissn. Hook.f.. |
499 |
Bời lời lá nhục đậu khấn |
Litsea myristicaefolia (Meissn.) Hook.f.. |
500 |
Rè |
Machilus sp. |
501 |
Vàng giến (vàng rẽ) |
Machilus bonii Lec.. |
502 |
Tân bời Trung Bộ |
Neolitsea chuii Merr.f. annamensis Liouho. |
503 |
Kháo ( Cha) |
Phoebe pallida Nees. |
504 |
Sụ thon |
Phoebe laceolata Nees. |
Tin khác
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ CHUỐI ĐẾN HỌ DỪA GAI (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ A - C) (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ D - M) (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ N - S) (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ T - Z) (07-04-2016)