Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ CHUỐI ĐẾN HỌ DỪA GAI
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Một lá mầm - LILIOPSIDA
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
---|---|---|
|
127.HỌ CHUỐI |
MUSACEAE |
1072 |
Chuối rừng (Chuối hoang) |
Musa acuminata Colla. |
1073 |
Chuối tây |
M.paradisiaca L.. |
1074 |
Chuối tiêu (Chuối già lùn) |
M.nana Lour.. |
|
128. HỌ LAN |
ORCHIDACEAE |
1075 |
Lan bắp ngô ( A cam sét) |
Acampe ochracea (Lindl.) Hochr |
1076 |
A cam sóng |
A. carinata ( Griff.) Panigr |
1077 |
Lan tổ yến Java |
Acriopsis javanica Reirw. |
1078 |
Lan giáng hương ( Lan quế) |
Aerides odorata Lour. |
1079 |
Giáng xuân nhiều hoa |
A.rocea Lodd. Ex Lindd & Paxt |
1080 |
Xích hủ thân hẹp |
Agrostophylium planicaule (Lindl.) Reichb.f. |
1081 |
Lan gỉa ( Cổ lan trân) |
Apostasia nuda & Br.in Wall. |
1082 |
Vũ nữ ( Bò cạp tía) |
Arachnis annamensis ( Rolfe ) j.j Smith. |
1083 |
Lan hỏa hoàng |
Ascocentron miniatum (Lintt.) Schitn. |
1084 |
Lan bạch mạch |
Biermannia sigaldii Seidenf. |
1085 |
Cầu hình hoa to |
Bulbophylium macranthum Lindl. |
1086 |
Cầu điệp thông |
B. refractum (Zoll.&Mor.) Reichbf. |
1087 |
Cầu nành |
B. morphologorum Kraenzil. |
1088 |
Cầu điệp xinh |
B. concinnum Hook.f. |
1089 |
Cầu điệp vàng ( Lọng đỏ) |
B. mastersianum (Rolfe) j.j Smith. |
1090 |
Cầu điệp bò |
B. reptans ( Lindl.) Lindl |
1091 |
Cầu điệp Dadyan |
B. dadyanum Reichb.f.. |
1092 |
Cầu điệp trên vừng |
B. careyanum (Hookf.) Spreng. |
1093 |
Cầu hành ít biết |
B. elassonotum Summerh. |
1094 |
Cầu điệp màng |
B. hymenanthum Hook.f. |
1095 |
Cầu điệp cáo |
B. rufinulum Reichb.f. |
1096 |
Cầu điệp không cong |
B. sessile (Koenig.) j.j. smith. |
1097 |
Thạch đạm mềm |
Coelogyne flacelda Lindl. |
1098 |
Trung lan |
Cephlantheropsis gracilis ( Lindl.) Hu |
1099 |
Nhục lan phù |
Cleisostoma inflatum (Rolfe) Garay. |
1100 |
Mật khẩu Miến Điện |
C. birmanicum (Shltr.) Garay. |
1101 |
Mật khẩu bảo vệ |
C. armigera King & Pantl. |
1102 |
Mật khẩu Wiliamson |
C. wiliamsonii (Reichb.f.) Garay |
1103 |
Mật khẩu chùm tự tán |
C. paniculatum ( Ker.Gawl.) Garay |
1104 |
Mật khẩu chia nhánh |
C. racemiferum (Lindl.) Garay |
1105 |
Mật khẩu Chantaburi |
C. chantaburiense Seiden.f. |
1106 |
Hoàng bạch ( Thạch đạm) |
Coelogyne brachyptera Richb.f. |
1107 |
Lan hoàng yến |
C. massangeana Rechb.f. |
1108 |
Thạch đạm vôi |
C. calcico A.F.G.Kerr. |
1109 |
Hoàng hạc lớn |
C. speciosa Bl. |
1110 |
Hoàng hạc chấm |
C. nitida (D.Don.) Lindl. |
1111 |
Hoàng hạc ( Hoàng long) |
C. lawrenceana Rolle. |
1112 |
Thạch đạm ba gân |
C. trinervis Lindl. |
1113 |
Hoàng lạc chấm |
C. punctulata Lindl. |
1114 |
Lan bích ngọc |
Cymbidium dayanum Reichb.f. |
1115 |
Đoản kiếm lô hội |
C. aloifolium (L.) Sw. |
1116 |
Thạch hộc lá gươm |
Dendrobium acinaciforme Roxb. |
1117 |
Hồng cầu |
D. aduncum Walt. Ex Lindl. |
1118 |
Móng rồng ( Phiến đơn) |
D. aloifolium (Bl.) Reichb.f. |
1119 |
Ngọc vạn phalê |
D. crystallinum Reichb.f. |
1120 |
Ngọc vạn sáp |
D. crepidatum Lindl.&Paxt. |
1076 |
Điểu lan |
D. delacourii Gouill. |
1077 |
Thuỷ tiên trắng |
D. palpebrae Lindl. |
1078 |
Thủy tiên mỡ gà |
D. thyrsiflorum Reichb.f. |
1079 |
Thủy tiên tua |
D. haryeyanum Reichb.f. |
1080 |
Lan ý thảo |
D. gratiosissimum Reichb.f. |
1081 |
Mũi câu |
D. hercoglossum Reichb .f. |
1082 |
Lan từ ngọc |
D. stuartii Bailey. |
1083 |
Sủ trầm |
D. leonis ( Lindl.) Reichb.f. |
1084 |
Hoàng thảo ( Thạch mộc) |
D. nobile Lindl. |
1085 |
Tiểu thạch hộc |
D. podagraria Hook.f. |
1086 |
Bạch trúc |
D. faulhaberianum Schltr. |
1087 |
Thạch hộc |
D. exile Schlechter. |
1088 |
Thạch hộc vôi |
D. cretaceum Lindl. |
1089 |
Hương duyên |
D. oligophyllum Gagn. |
1090 |
Mộc lan lưỡi dày |
D. pachyglossum Par.&.Reichb.f. |
1091 |
Vừng sinh |
D. caryaecolum Guill. |
1092 |
Tuyết mai ( Thạnh hộc) |
D. crumenatum Sw. |
1093 |
Môc lan sa lắc |
D. salaccense ( Bl.) Lindl. |
1094 |
Nhất điểm hoàng |
D. heterocarpum Lindl. |
1095 |
Kim điệp |
D. chrysotoxum Lindl. |
1096 |
Báo hỉ |
D. secumdum (Bl.) Lindl. |
1097 |
Lan móng rùa |
D. anceps Sw. |
1098 |
Vảy cá ( Vảy rắn) |
D. lindleyi steudel |
1099 |
Nỉ lan lá hoa |
Eria bractescens Lindl. |
1100 |
Nỉ lan nhung |
E. tomentosa ( Koenig.) Hook.f. |
1101 |
Nỉ lan lông |
E. pubescens ( Hook.) Stend. |
1102 |
Xích lan |
Erythrorchis ochobiensis (Hay.) Garay. |
1103 |
Lan túi thơ trung gian |
Gastrochilus intermedius ( Lindl.) O.Ktze. |
1104 |
Túi thơ song đính |
G. pseudodistichous ( King&Pantl.) Schltr. |
1105 |
|
Flickingeria fimbriata (Bl.) Hawkes. |
1106 |
Hồ điệp gỉa |
Kingidium deliciossum (Reichb.f.) Sweet. |
1107 |
Lan nhãn điệp hoa xanh |
Liparis viridiflora Bl. |
1108 |
Lan lụi Morse |
Luisia tmorsei Rolfe. |
1109 |
Lụi Zollinger |
L.zollingeri Reichb.f. |
1110 |
Lụi chùm ngắn |
L. brachystachys (Lindl.) Bl. |
1111 |
Curtls |
L. curtisii Seident. |
1112 |
Lan ruồi ( Nhãnh ngư) |
Malleola insectifera (JJ.Sm ) JJ.Sm& Schltr. |
1113 |
Ai lan nhọn |
Malaxis acuminata D. Don. |
1114 |
Aí lan tám răng |
M. octodentata Seiden.f. |
1115 |
Vi túi tai |
Micropera pallida (Roxb.) Lindl. |
1116 |
Móng rùa hai đầu |
Oberonia anceps Lindl. |
1117 |
Móng rùu iris |
O. iridifolia (Roxb.) Lindl. |
1118 |
Móng rùa môi đỏ |
O. rufiladris Lindl. |
1119 |
Móng rùa |
O. trochopetala Guill. |
1120 |
Lan điểu thiệt |
Oraithochilus difformis (Lindl.) Schlii. |
1121 |
Bạt lan trâm ( Lan môi râu) |
Pelatantheria ctenoglossum Ridl. |
1122 |
Đài tiên xanh ( Tục đoạn) |
Pholidota guibertiae Fin. |
1123 |
Tục đoạn khế |
P. articulata Lindl. |
1124 |
Tục đoạn kết hợp |
P. imbricata Roxb . Ex. Hook .f. |
1125 |
Đuôi phượng |
P. bracteata (D.Don.) Seiden.f. |
1126 |
Sừng nai ( Hồ điệp dẹt) |
Phalenopsis cornu-cervi (Breda) Bl. |
1127 |
Bươm bầu |
P. gibbosa Sweet. |
1128 |
Da phượng |
Polystachya concreta (Jacq.) Garay & S. |
1129 |
Thủy ly |
Pomatocalpa sp |
1130 |
Cờ lao ( Ngọc điểm) |
Rhynchostylis coelestis Reichb .J. |
1131 |
Lan lưỡi bò ( Ngọc điểm) |
R. gigantea (Lindl.) Ridl. |
1132 |
Lan Phú quốc ( Lỗ bì) |
Robiquetia spatulata (Bl.) J.J.Smith. |
1133 |
Lan nhục mẫu |
Sarcoglyphis mirabilis (Reichb.f.) Garay |
1134 |
Hổ bì ( Quế lan hương) |
Staurochilus fasciatus ( Reichb.) Ridl. |
1135 |
Dai điệp ( Dai điệp tà) |
Taeniophyllum obtusum Bl. |
1136 |
Lan củ lùn dẹt |
Thelasis pygmea (Griff.) Lindl. |
1137 |
Lan xương cá (Mao tử rít) |
Thrixspermum centipeda Lour. |
1138 |
Mao tử lưỡi có lông |
T. trichoglottis (Hook.f.) O. Ktze. |
1139 |
Mao tử nhiếm |
T. hytrix (Bl.) Reichb .f. |
1140 |
Mao tử Nam Cát Tiên |
Thrixspermum sp. |
1141 |
Hạc đỉnh trắng |
Thunia alba (Lindl.) Reichb.f. |
1142 |
Mao lan gối |
Trichotosia pulvinata (Lindl.) Kraenzl. |
1143 |
Mao lan lá nhung (Lông) |
T. dassyphylla (Par.&.Reichb.f.) Kraenzt. |
1144 |
Mao thiệt tà |
Trichglottis retusa Bl. |
1145 |
Ba lan mũi nhọn (Lan ba lá) |
Trias nasuta (Reichb.f.) Stapt. |
1146 |
Lan huệ đà |
Vanda doritoides Guill. |
1147 |
Va ni không lá |
Vanilla aphylla. Bl. |
1148 |
129. HỌ DỪA GAI |
PANDANACEAE |
1149 |
Dưa nhỏ |
Pandanus humilis Lour. |
1150 |
Dưa nhiếm |
P. capusii Mart |
1151 |
Dứa duôi |
P. urophyllus Hance |
1152 |
Dứa sừng |
P. cornifer St.John. |
1153 |
Dứa dại ( Dứa Bắc bộ) |
Pandanus sp. |
Tin khác
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ DẺ ĐẾN HỌ LONG NÃO (RE) (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ A - C) (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ D - M) (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ N - S) (07-04-2016)
- Danh mục Thực vật trong sách đỏ Việt Nam (Tên khoa học từ T - Z) (07-04-2016)