Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Hai lá mầm - Magnoliopsida
|
Tên Việt Nam |
Tên Khoa Học |
|
39. HỌ THẦU DẦU |
EUPHORBIACEAE |
292 |
Tai tượng ấn |
Acalypha indica L.. |
293 |
Háo duyên |
Actephila exzcensa var acuminata Airy Shaw. |
294 |
Bọ nẹt ( Đom đóm ) |
Alchornia rigosa ( Lan.) Muell. Arg.. |
295 |
Chòi mòi |
Antidesma acidum Retz. |
296 |
Chòi mòi Poilane |
Antidesma poilanei Gagn.. |
297 |
Chòi mòi nhọn |
Antidesma bunius Spreng. |
298 |
Chòi mòi núi |
Antidesma montanum Bl.. |
299 |
Chòi mòi Colet |
Antidesma colletii Craib.. |
300 |
Chòi mòi nam |
Antidesma cochinchinensis Gagn.. |
301 |
Chòi mòi hai mài |
Antidesma subbicolor Gagn.. |
302 |
Sang sé |
Antidesma japonica var robusta Airy - Shaw. |
303 |
Chòi mòi Ja va |
Antidesma japonica Sieb. & Zucc. |
304 |
Chòi mòi Henry |
Antidesma henryi Pax & Hoffin.. |
305 |
Chòi mòi ( Chua mòi) |
Antidesma ghaesembilla Gaertn.. |
306 |
Chòi mòi mãnh |
Antidesma gracile Hemsl.. |
307 |
Chòi mòi |
Antidesma Sp. |
308 |
Tai nghé biệt chu |
Aporusa dioica (Roxb.) Mull.. |
309 |
Thầu tấu Planechon |
Aporusa planechoniana H. Baill.ex Muell.. |
310 |
Tai nghé Wallich |
Aporusa wallichii Hook.f.& Thomss.. |
311 |
Tai nghé răng |
Aporusa serrata Gagn. |
312 |
Da gà |
Aclephila subsessilsi Gagn.. |
313 |
Dâu ta ( Dâu gia ) |
Baccaurea ramiflora Luor. |
314 |
Dâu trái nhọn |
Baccaurea oxycarpa Gagn.. |
315 |
Nhội (Bích hợp) |
Bischofia javaniaca Bl.. |
316 |
Dé ( Cù đề) |
Breynia angustifolia Hook.f.. |
317 |
Dé Đông dương |
Breynia indosiensis Beill. |
318 |
Bồ cu vẽ ( Dé bụi ) |
Breynia fruticosa Beille.. |
319 |
Cù đèn đỏ |
Breynia vitisidaca ( Borm.) C.E.C.Fischer. |
320 |
Dỏm Balanse ( Thô mật gai) |
Bridelia balansae Tutcher. |
321 |
Thổ mật (Đỏm lông ) |
Bridelia monoica (Lour.) Merr. |
292 |
Đỏm Harmand |
Bridelia harmandii Gagn.. |
293 |
Lộc mại ( Bù lốt) |
Claoxylon indicum (Bl.) Endl. |
294 |
Cách hoa phún |
Cleistanthus hirsutulus Hook.f.. |
295 |
Cách nhiều hoa (cọc rào) |
Cleistanthus myrianthus (Hassk.) Kurz. |
296 |
Cách hoa Pierel |
Cleistanthus pierre (Gagn.) Croiz. |
297 |
Cácg hoa Sumatra |
Cleistanthus sumatranus (Miq.) Muell..Arq.. |
298 |
Cách hoa Đông dương |
Cleistanthus indochinensis Merr.ex.Croiz. |
299 |
Cơm gào ( Mỏ chim) |
Cleidion spiciflorum (Borm.) Merr. |
300 |
Bã đâu ( Cù đèn đuôi) |
Croton caudatis Geisel.. |
301 |
Bã đậu Poilane |
Croton poilanei Gagn.. |
302 |
Cù đèn Đồng nai |
Croton dongnaiensis Pierre.ex Gagn.. |
303 |
Cù đèn Roxburgh |
Croton roxburghianus Bal.. |
304 |
Cù đèn Thorel |
Croton threlii Gagn.. |
305 |
Mó |
Deutzianthus tonkinensis Gagn.. |
306 |
Săng trắng Biên hòa |
Drypetes bienhoaensis Gagn.. |
307 |
Săng trắng Thorel |
Drypetes thorelii Gagn.. |
308 |
Mao hoa tàu |
Erismanthus siensis Oliv.. |
309 |
Cỏ sữa lông |
Euphorbia hirta L.. |
310 |
Cỏ sữa lá không cuống |
Euphorbia sessiliflora Roxb.. |
311 |
Trao tráo lá đối |
Excoecaria oppositifolia Griff.. |
312 |
Bọt ếch ( Sóc đỏ) |
Glochidion rubrum Bl.. |
313 |
Bòn bọt ( Sóc trái có lông ) |
Glochidion eriocarpum Champ.. |
314 |
Sóc |
Glochidion Sp. |
315 |
Rù rì |
Homonnoia riparia Lour.. |
316 |
Mạc tâm |
Hymenocardia Wallichii Tulasne. |
317 |
Ba soi ( Mã rạng răng ) |
Macaranga denticulata ( Bl.) Muell.Arg. |
318 |
Mã rạng ( Ba soi) |
Macaranga tanarius ( L.) Muell.Arg. |
319 |
Mã rạng trái có lông |
Macaranga trichocarpa ( Reichb.& Zoll.) Muell.Arg. |
320 |
Mã rạng ấn |
Macaranga indica Wighr. |
321 |
Long màng |
Macaranga triloba (Bl.) Muell - Arg.. |
322 |
Cách kiến ( Ba chia ) |
Mallutus philippensis (Lamk.) Muell.Arg. |
323 |
Bông bệt ( Chóc móc ) |
Mallutus paniculatus (Lamk.) Muell.Arg. |
324 |
Bông bét |
Mallutus barbatus Muell.Arg. |
325 |
Ruối Thorel |
Mallutus thorelii Gagn.in Lec.. |
326 |
Ruối đuôi to |
Mallutus macrostacgyus(Miq) Muell.Arg. |
327 |
Ruối tròn dài |
Mallutus oblonggifolius (Miq) Muell.Arg. |
328 |
Ba bét ( Bông bét ) |
Mallutus barbatus Muell.Arg. |
329 |
Ba bét trắng ( Ruống ) |
Mallutus opelta Muell.Arg. |
330 |
Ruống không lông |
Mallutus glabriusculus ( Kurz) Pax . & Hoff.. |
331 |
Ngoát |
Mallutus eberhardtii Gagn.. |
332 |
Ruối Clelland |
Mallutus clellandii Hook.f.. |
333 |
Ruối Resin |
Mallutus risinosus(Dl.) Mear |
334 |
Sắn ( Mì) |
Manihot esculenta Crantz. |
335 |
Hắc lân nhiều tuyến |
Melanolepis multiglandulosa (Bl.) Reichb.f.& Zoll.. |
336 |
Bần giác ( Nơi) |
Oligoceras eberhardtil Gagn.. |
337 |
Bần giác |
Oligoceras eberhardtil |
338 |
Chưng rết |
Pedilanthus tithymaloides ( L.) Poit.. |
339 |
Chùm ruột ( Phèn đen) |
Phylanthus reticulata Poit.. |
340 |
Diệp hạ trâu Pirey |
Phylanthus pireyi Beille. |
341 |
Chó đẻ thân xanh |
Phylanthus amarus Schumex Thnu |
342 |
Diệp hạ trâu Biên hòa |
Phylanthus collinsae Craib. |
343 |
Diệp hạ trâu |
Phylanthus sp |
344 |
Me rừng ( Chùm ruột núi ) |
Phylanthus embrica L.. |
345 |
Chó đẻ (Răng cưa ) |
Phylanthus urinaria L.. |
346 |
Vảy ốc |
Phylanthus welwitschianus Muell.Arg. |
347 |
Thầu dầu |
Ricinus communis L.. |
306 |
Sòi tía ( Sói bac) |
Sapium discolor ( Benth.) Muell.Arg. |
307 |
Sòi đặc biệt |
Sapium insigne ( Royle.) Benth.& Hook.f.. |
308 |
Bồ ngót Pierrei |
Sauropus pierrei (Beille) Croizat. |
309 |
Bồ ngót ( Bồ ngót hoa to) |
Sauropus macranthus Hassk.. |
310 |
Bồ ngót di khánh |
Sauropus heteroblastus Airy. Shaw.. |
311 |
Bông nổ trắng |
Securinega virosa ( Wild.) Pax & Hoff.. |
312 |
Kim mộc Spire |
Securinega spirei (Beille) Phamhoang |
313 |
Mân mây ( Kén sơn chụm) |
Suregada glonmerulata H. Baill. |
314 |
Cổ ngỗng ( Kén) |
Suregada multiflora ( Juss) H. Baill.. |
315 |
Tam thụ hùng Poilane |
Trigonnostemon poilenei Gagn.. |
316 |
Tam thụ hùng đầu nhò |
Trigonnostemon capitellatus Gagn.. |
317 |
Tam thụ hùng Gaudichaud |
Trigonnostemon gaudichaudii(H.Baill.)Mue -Arg |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ RAU TRAI ĐẾN HỌ CỦ DONG (03-05-2016)