Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Hai lá mầm - Magnoliopsida
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
40. HỌ ĐẬU |
FABACEAE |
|
40 A. HỌ PHỤ ĐẬU |
CAESALPININOIDEAE |
318 |
Cà te ( Gõ đỏ) |
Afzelia xylocarpa ( Kusz.) Craib. |
319 |
Móng bò Sài gòn |
Bauhinia saigonensis Pierre . ex Gagn. |
320 |
Móng bò cánh dơi |
Bauhinia bracteata (Benth.).Baker.Subsp.Bracteata. |
321 |
Móng bò đỏ |
Bauhinia cardinale Pierre . ex Gagn.. |
322 |
Móng bò Curtis |
Bauhinia curtis Prain. |
323 |
Móng bò mốc |
Bauhinia glauca (Benth.)Benth. subsptenuflora |
324 |
|
(C.B.Cl.) K. & S.S.Lars.. |
325 |
Móng bò Godefroy |
Bauhinia godefroyi Gagn. |
326 |
Móng bò tổng bao |
Bauhinia involucrans Gagn. |
327 |
Móng bò điên |
Bauhinia oenata Kur.var .Ornata |
328 |
Móng bò leo |
Bauhinia scandens L. var. Horsfieldii (Miq) S.& K. |
329 |
Điệp trinh nữ ( Móc mèo) |
Caesalpinia mimosoides Lamk. |
330 |
Điệp Andaman |
Caesalpinia andamaniaca (Prain.) Hatt.. |
331 |
Lép mèo |
Caesalpinia hymenocarpa (Prain.) Hatt.. |
332 |
Me tiên |
Caesalpinia pubescens ( Des.f.) Hatting. |
333 |
Muồng Java ( Muồng hương ) |
Cassia agnes ( De Wit ) Brenan. |
334 |
Muồng tring nữ |
Cassia mimosoides L.. |
335 |
Muồng trâu |
Cassia alata L.. |
336 |
Muồng cổ bình |
Cassia leschenaultiana A.P de Cand.. |
337 |
Ô môi ( Bò cạp nước ) |
Cassia grandis L.f.. |
338 |
Muồng đen ( Muồng xiêm) |
Cassia siamea Lamk.. |
339 |
Muồng lùn |
Cassia punila Lamk.. |
340 |
Thảo quyết minh |
Cassia tora L. |
341 |
Muồng me ( Muồng 2 nanh ) |
Cassia bicapsularis L.. |
342 |
Muồng ngót |
Cassia sophera L.. |
343 |
Muồng lông |
Cassia hirsuta L.. |
344 |
Muồng |
Cassia sp. |
345 |
Mót trâm |
Cynomena glomerulata Gagn.. |
346 |
Phượng |
Delonix regia ( Hook.) Raf.. |
347 |
Xây |
Dialium cochinchinensis Pierre. |
348 |
Lim xẹt |
Peltiphlorum pterocarpum Back. Ex Heyne |
349 |
Lim vàng |
Peltiphlorum dasyrrachis ( Miq.) Kurz. |
350 |
Dây dực thùy nguyên |
Pterolobium integrum Craib. |
351 |
Dực thùy lá nhỏ |
Pterolobium microphylum Miq. |
352 |
Gụ mật |
Sindora siamensis Teysm. Ex Miq. |
353 |
Me |
Tarmarindus indica L.. |
|
40 B. HỌ PHỤ TRINH NỮ |
MIMOSOIDEAE |
354 |
Keo dẹp |
Acacia concinna (Willd.) A.DC.. |
355 |
Keo việt |
Acacia vietnamensis l. Niels.. |
356 |
Keo bông vàng |
Acacia auriculaeformis A.Cunn.ex Benth.. |
357 |
Chu biển (Keo đồng nai) |
Acacia dongnaiensis Gagn.. |
358 |
Keo dại ( Keo tai tượng ) |
Acacia magium Willd. |
359 |
Trạch quạch |
Adenanthera pavonica L.. |
360 |
Sống rắn nhiều là |
Albizia myriophylla Benth.. |
361 |
Sống rắn dài ( Mu cua) |
Albizia procera (Roxb.) Benth.. |
362 |
Sống rắn nhánh dày |
Albizia crassiramea Lace. |
363 |
Sống rắn Trung quốc |
Albizia chinensis ( Osb.) Merr.. |
364 |
Bản xe ( Đái bò ) |
Albizia lucidior ( Stend.) L. Niels.. |
365 |
Sống rắn sừng nhỏ |
Albizia corniculata (Lour.) Druce |
366 |
Sống rắn cây ( Kết) |
Albizia vialenea Pierre. |
367 |
Hợp hoan |
Albizia sp. |
368 |
Mán đỉa ( Giác ) |
Archidendron clypearia Niels.. |
369 |
Điền keo |
Desmanthus virgatus (L.) Willd. |
370 |
Bàm bàm |
Entada pursaetha A.P.DC.. |
371 |
Keo dậu ( Bọ chét) |
Leucaena leucocephala (Lamk.) de Wit.. |
372 |
Trinh nữ nhọn |
Mimosa pigra L.. |
373 |
Trinh nữ ( Mắc cỡ) |
Mimosa pudica L.. |
374 |
Trinh nữ móc |
Mimosa diplotricra C. Wight. Ex Sauvalle |
375 |
Rau rút dại |
Neptunia oleracea Lour.. |
376 |
Me keo ( Keo bầu) |
Pithecellbium dulce ( Roxb.) Benth.. |
377 |
Cẩm xe |
Xylia xylocarpa ( Roxb.) Taubert. |
|
40C. HỌ PHỤ ĐẬU |
PAPILIONOIDEAE |
378 |
Cam thảo mềm |
Abrus mollis Hance. |
379 |
Cườm thảo đỏ |
Abrus precatorius L.. |
380 |
Điển ma nhám |
Aeschynomene aspera L.. |
381 |
Điển ma mỹ |
Aeschynomene americana L.. |
382 |
Vảy ốc ( Hàn the) |
Alysicarpus vaginalis (L.) A.P.de Cand |
383 |
Song qủa |
Amphicarpa edgeworthii Benth.. |
384 |
Bình đậu |
Cajanus scarabeoides Banth.. |
385 |
Biếc tím |
clitoria mariana L.. |
386 |
Bươm (Trung châu) |
Centrosema pubescens Benth |
387 |
Sục sạc tái |
Crotalaria pallida Aiton. |
388 |
Sục sạc đỏ |
Crotalaria medicaginea Lamk.. |
389 |
Kiết thảo Pierre |
Christia pierrei (Schindl.) Ohacshi. |
390 |
Cẩm lai bông ( Bà rịa) |
Dalbergia bariaensis Pierre. |
391 |
Trắc (Cẩm lai nam) |
Dalbergia cochinchinensis Pierre.in Lan.. |
392 |
Cẩm lai Đồng nai |
Dalbergia dongnaiensis Pierre. |
393 |
Trắc hoa nhỏ |
Dalbergia parviflora Roxb.. |
394 |
Cẩm lai vú |
Dalbergia mammosa Pierre. |
395 |
Trắc đen ( Cẩn lai đen) |
Dalbergia nigrescens Kurz |
396 |
Cẩm lai bông |
Dalbergia olivieri Gamble. ex Prain.. |
397 |
Trắc lá bẹ |
Dalbergia stipulacea Roxb.. |
398 |
Trắc bàm |
Dalbergia entadoides Pierre.ex Gagn.. |
399 |
Trắc dây ( Cẩn lai dây) |
Dalbergia rimosa Roxb.. |
400 |
Trắc một hột ( Me nước ) |
Dalbergia candenatensis ( Dennst.) Prain. |
401 |
Dây trắc Đắk lắc |
Dalbergia dariacensis Phamhoang. |
402 |
Dây trắc Hance |
Dalbergia hancei Benth.. |
403 |
Mấu ( Bánh dầy) |
Derris indica Benth.. |
404 |
Tràng qủa mũi |
Desosdium rostratum Schindler. |
405 |
Tràng qủa thanh lịch |
Desosdium blandum Van Meuwen. |
406 |
Tràng qủa Rodger |
Desosdium rodgeri Schindl.. |
407 |
Tràng qủa Griffith |
Desosdium griffthianum Benth.. |
408 |
Tràng qủa rộng ngang |
Desosdium oblatum Bak.ex Kurz. |
409 |
Tràng qủa tóc vàng |
Desosdium aurico mum Grah.ex Benth.. |
410 |
Tràng qủa lá nhọn |
Desosdium podocarrum Supsp.oxyphyllum (DC.) Ohashi |
411 |
Thóc lép |
Desosdium velutinum DC.. |
412 |
Tràng qủa ba cạnh |
Desosdium triquetrum (L.) DC.. |
413 |
Tràng qủa bao hoa |
Desosdium triflorum DC.. |
414 |
Tràng qủa dị qủa |
Desosdium podocarpum (L.) DC.. |
415 |
Đồng tiền ( Tràng qủa dẹp) |
Desosdium pulchellum (L.) Benth. |
416 |
Đông ba trái có cọng |
Dunbaria podocarpa Kurz. |
417 |
Vông nem |
Erythrina variegata L. |
418 |
Tóp mỡ lá to ( Đuôi chồn) |
Flemingia macrophylla (Willd.) Merr.. |
419 |
Tóp mõ |
Flemingia grahamiana W. & Arn.. |
420 |
Chàm dại ( Xà tràm) |
Indigofera galegoides DC.. |
421 |
Chàm lông |
Indigofera hirsuta L.. |
422 |
Chàm dđen tía |
Indigofera atropurprrea B.& H.ex Horn.. |
423 |
Chàm cãnh rãnh |
Indigofera zollingeriana Miq.. |
424 |
Chàm đuôi dài |
Indigofera longicauda Thuần |
425 |
Chàm ba lá |
Indigofera trifoliata L.. |
426 |
Tiền qủa |
Lonchocarpus sericeus (Poir.) DC.. |
427 |
Ổ chim |
Mecopus nidulans Benth.. |
428 |
Mắt méo lá hoa |
Mecopus bracteata A.P.de Cand.. |
429 |
Thàn mát đen |
Milletia nigrescens Gagn.. |
430 |
Thàn mát gân có lông |
Milletia pubinervis Kurz.. |
431 |
Mát Brandis |
Milletia brandisiana Kurz.. |
432 |
Mát hai cánh |
Milletia diptera Gagn.. |
433 |
Mát to |
Milletia sericea Gagn.. |
434 |
Mắc mèo ma ( Gián đoan) |
Mucuna interrupta Gagn.. |
435 |
Mắc mèo trái to |
Mucuna macrocarpa Wall.. |
436 |
Mắc mèo |
Mucuna pruriens (L.) DC.. |
437 |
Mắc mèo đen |
Mucuna nigricans ( Steudel) Lourz. |
438 |
Ràng ràng Sumatra |
Ormosia sumatrana (Miq.) Prain. |
439 |
Ràng ràng |
Ormosia sp |
440 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)A.P.de Cand. |
441 |
Dáng hương qủa to |
Pterocarpus macrocarpus Kurz. |
442 |
Đậu ma |
Pueraria phaseoloides (Roxb.) Banth.. |
443 |
Sắn dây rừng |
Pueraria montana (Lour.) Merr.. |
444 |
Đoản kiếm tía |
Tephrisia purpurea (L.) Pers |
445 |
Đoản kiếm son |
Tephrisia coccinea Wall.. |
446 |
Chè ba đông |
Trifolium arvense L.. |
447 |
Hậu vĩ nhọn |
Uraria acuminata Kurz.. |
448 |
Hậu vĩ chân thỏ |
Uraria lagopodiodes (L.) Desv.ex DC.. |
449 |
Hậu vĩ màu |
Uraria picta Desv.ex DC.. |
450 |
Hậu vĩ heo |
Uraria rufescens (DC.) Schindl.. |
451 |
Đậu có hột to |
Vigna vexillata (L.)A.Rich.var.macrosperma Mar.March |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ RAU TRAI ĐẾN HỌ CỦ DONG (03-05-2016)