Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Một lá mầm - LILIOPSIDA
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
112. HỌ GẠO |
AGAVACEAE |
1010 |
Phát dủ bầu dục |
Dracaena elliptica. Thunb |
1011 |
Phát dủ |
Dracaena sp |
1012 |
Phất dủ mảnh(Hồng sâm) |
Dracaena gracilis. Wall |
|
113. HỌ LAN HUỆ |
AMARYLLIDACEAE |
1013 |
Náng hoa đỏ |
Crinum ensifolium Roxb.. |
1014 |
Tỏi lợi(Chuối nước) |
C.asiaticum L.. |
1015 |
Tỏi lợi lá rộng |
C.latifolium L.. |
1016 |
Cổ nốc |
Curculigo capitulata (Lour.) O. Kizr |
1017 |
Cổ mốc |
C. annamitica Gagn.. |
1018 |
Cổ nốc Song dính |
C.disticha Gagn.. |
1019 |
Cổ nốc mảnh |
C.gracilis Wall.. |
|
114. HỌ RÁY(MÔN) |
ARACEAE |
1020 |
Minh ty đơn(Thuốc trắng) |
Aglaonema simplex Bl.. |
1021 |
Minh ty trứng |
A. ovatum Englerf. Ovatum |
1022 |
Minh ty chân mảnh |
A.tenuiper Engler.. |
1023 |
Minh ty khiêm |
A. modestum Schott. Ex. Engler |
1024 |
Minh ty Nam Bộ |
A. cochinchinnensis Engler. |
1025 |
Bạc hà |
Alcasia odora C.Koch. |
1026 |
Ráy Evard |
A.evrardii Gagn. |
1027 |
Ráy |
A.macrorrhiza (L)G.Don. |
1028 |
Nưa Cửu long |
Amorphophallus mekongensis Engler & Gehrm. |
1029 |
Môn to |
Colocasia gigantea(Bl.) Hook.f.. |
1030 |
Môn nước |
C.esculenta (L) Schott.. |
1031 |
|
Cryptosperma merkusii (Hassk.)Schott. |
1032 |
Ráy ngót |
Epipremnum pinnatum (L) Schott. |
1033 |
Thượng cán to |
E.gigantium Schott. |
1034 |
Thiên niên kiện |
Homalonema occulta (Lour.) Schott. |
1035 |
Thiên niên kiện |
H.tonkinenis Engler. |
1036 |
|
H.cochinchinensis Engler. |
1037 |
Môn gai(Chóc gai) |
Lasia spinosa (L.) Thw. |
1038 |
Bèo cái |
Pistia stratiotes L.. |
1039 |
Ráy bò (Cơm ninh) |
Pothos repens (Lour.) Druce. |
1040 |
Tràng phao dây(Ráy leo) |
P. scandens L. |
1041 |
Ráy Cachcart |
P.cachartii Schott. |
1042 |
Ráy Vân nam |
P.ynnanensis Engler. |
1043 |
Ráy thân to |
P.gigantipes Buchet. |
1044 |
Nưa Lacous |
Pseudodracuntium lacourii N.E.Br. |
1045 |
Nưa bất thường |
P.anamalum N.E.Br.. |
1046 |
Nưa |
P. sp |
1047 |
Trâm dài(Đuôi phượng) |
Rhaphidophora decursiva (Roxb.) Schott. |
1048 |
Ráy mô |
Remusatia vivipara (Roxb.) Schott. |
1049 |
Dây bá |
Scindapsus hederaceus Schott. |
1050 |
Dây bá Poilane |
S.poilanei Gagn.. |
1051 |
Dây bá(Ráy dây lá lớn) |
S.officinalis (Roxb.) Schott. |
1052 |
Bán hạ roi |
Typhonium flagelliforme (Lodd.) Bl. |
1053 |
115. HỌ CAU DỪA |
ARECACEAE |
1054 |
Cau dừa(Cau tam hùng) |
Areca triandra Roxb.. |
1055 |
Cau núi(Cau lào) |
A.laosensis Becc.. |
1056 |
Mây dẻo(Mây tắt) |
Calamus salicifolius Becc.. |
1057 |
Mây tàu |
C. palustris Griff.var.cochinchinensis Becc |
1058 |
Mây cam bốt |
C.cambodiensis Becc.. |
1059 |
Mây mật(Cật) |
C.dioicus Lour.. |
1060 |
Mây Đồng Nai |
C.dongnaiensis Pierre ex Conrad |
1061 |
Song đá(Mây dà) |
C.rudentum Lour.. |
1062 |
Song bột(Mây pollane |
C. poilanei Conr. |
1063 |
Mây mảnh(Mây dạng) |
C.tenuis Roxb.. |
1064 |
Móc(Đùng đình ngứa) |
Caryota urens L.. |
1065 |
Cau kiểng vàng |
Chrysalidocarpus lutescens Wendl. |
1066 |
Mây rút |
Daemonorops pierreanus Becc. |
1067 |
Song châu đuôi |
Didmosperma caudatum Wendl&Drude |
1068 |
Mây tầm võng |
Korthalsia laciniosa Mart. |
1069 |
Mật cật to |
Licuala grandis Wendl. |
1070 |
Ra cặp ba |
L.ternata Griff.. |
1071 |
Mật cật gai(Ra gai) |
L.spinosa Wurmb. |
1021 |
Ra lầy |
L.paludosa Griff. |
1022 |
Trụt thanh |
L.elegans Magalun. |
1023 |
Mật cật(Lá nón) |
Licuala sp |
1024 |
Kè đỏ(Kè nam) |
Livistona saribus (Lour.)Merr.ex Chev.. |
1025 |
Cau chuột bốn nhánh |
Pinanga quadrijuga Gagn.. |
1026 |
Cau chuột ngược |
P.paradoxa Scheff.. |
1027 |
Cau chuột Trung bộ |
P.annamensis Magalon. |
1028 |
Chà là nhỏ |
Phoenix humilis Rovle. |
|
116. HỌ CÀO CÀO |
BURMANNIACEAE |
1029 |
Cào cào vàng trắng |
Burmannia luteo-alba Gagn.. |
|
117. HỌ KHÓM |
BROMELIACEAE |
1030 |
Thơm(Khóm) |
Ananas comosus (L.)Merr.. |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ RAU TRAI ĐẾN HỌ CỦ DONG (03-05-2016)