Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ CỎ ĐẾN HỌ GỪNG
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Một lá mầm - LILIOPSIDA
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
130. HỌ CỎ |
POACEAE |
1155 |
Cỏ lá tre |
Acroceras munroanum (Bal.) Henr. |
1156 |
Cỏ dị dình |
Aniselytron treutleri (O.Ktze.) Sojak. |
1157 |
Cỏ dị dĩnh |
Aniselytron sp. |
1158 |
Sậy núi |
Arundo donax Bl. |
1159 |
Cỏ lá gừng |
Axonopus compressus (Sw.) P.Beauv. |
1160 |
Lồ ô |
Bambusa procera A.Chev.& A Cam. |
1161 |
Tre gai ( Tre la ngà) |
B.blumeana Schultes. |
1162 |
Tre lộc ngộc ( Tre gai rừng) |
B. bambos ( L.) Voss. |
1163 |
Tre lồ ô |
B. balcoa Roxb. |
1164 |
Tre gai nhỏ |
B. flexuosa Schultes. |
1165 |
Nứa |
B. chirostachyoides Kurz ex. Gamble. |
1166 |
Vĩ thảo dạng sâu |
Brachiaria eruciformis (J.E.Sw.) Griseb. |
1167 |
Cỏ vĩ thảo san |
B. paspaloides (Presl.) C.E.Hubb. |
1168 |
Dinh trú cong (Lồ ô) |
Cephalostachyum virgatum Kurz. |
1169 |
Cỏ may |
Chrysopogon crevostii A.Cam. |
1170 |
Cỏ chỉ |
Cynodon dactylon (L.) Pers. |
1171 |
Cỏ chỉ cong |
C. arcuatus Presl. |
1172 |
Cầu dĩnh bò |
Cyrtococcum patens (L.) A. Cam. |
1173 |
Cỏ chân gà |
Dactyloctenium aegyptiacum (L.) Willd. |
1174 |
Túc hình (Cỏ chỉ tím) |
Digitaria violascens Link. |
1175 |
Túc hình tơ |
D. setigera Roth.ex Roem.&Sch.var Setigera. |
1176 |
Cỏ túc hình hai sừng |
D. bicornis (Lam.) Roem& Sch. |
1087 |
Túc hình đảo Timor |
D. timorensis (Kunth.) Bal. |
1088 |
Túc hình Patelot |
D. petelotti Henry. |
1089 |
Cỏ mật |
Echinochloa procera (Retz.) Hubb. |
1090 |
Cỏ lồng vực |
E. crus-galli (L.) P.Beauvoir. |
1091 |
Cỏ cát vĩ lông |
Eulalia velutina O.Ktze. |
1092 |
Mần trầu |
Eleusine indica (L.) Gaertn. |
1093 |
Cỏ tinh thảo lông |
Eragrostis pilosa (L.) P. Beauv. |
1094 |
Tinh thảo đỏ |
E. unioloides (Retz.) Nees.ex Stend. |
1095 |
Tinh thảo hôi |
E. cilianensis (All.) Lindl. |
1096 |
Cỏ trứng nhện - Bần thảo rìa |
Eremochloa ciliaris (L.) Merr. |
1097 |
Lau ( đế) |
Erianthus arundinaceus (Retz.) Jeswiel. |
1098 |
Tre Nam bộ |
Gigantochloa cochinchinencis A.Cam. |
1099 |
Tre rìa đen |
Gigantochloa nigro-ciliata (Buse.) Kurz. |
1100 |
Mum |
Gigantochloa sp. |
1101 |
Cỏ mồm mỡ |
Hymenachne acutigluma Gilliland. |
1102 |
Cỏ tranh |
Imperata cylindrica (L.) P. Beauv. |
1103 |
Cỏ mồm u |
Ischaemum rugosum Salisb. |
1104 |
Cỏ mồm nốt |
I. barbatum var lodiculare (Nees.) Jans. |
1105 |
Cỏ kê thảo |
Kerriochloa siamensis Hub. |
1106 |
Hồng lô |
Narenga porphyrocoma (Hance.) Bor. |
1107 |
Lưa |
Oryza sativa L. |
1108 |
Le |
Oxytenanthera stockessi Burre. |
1109 |
Le lông trắng ( May lai) |
O. albociliata Munro. |
1110 |
Tre ba lá |
O. tenuispiculata A.Cam. |
1111 |
Tu thảo đều |
Oplismenus compositus (L.) P.Beauv. |
1112 |
Cỏ ống ( Cỏ cựa gà) |
Panicum repens L. |
1113 |
Kê to |
P. maximum Jacq. |
1114 |
Kê nước |
P. paludosum Roxb. |
1115 |
Kê cao |
P. wallense Mez. |
1116 |
San nước |
Paspalum paspalodes Seribn. |
1117 |
San trứng |
P. commersonii Lamk. |
1118 |
Cỏ đắng lá dài (San lá dài) |
P. longifolium Roxb. |
1119 |
Cỏ đắng ( San tròn) |
P. scrobiculatum L. |
1120 |
Cỏ san sát ( San cặp) |
P. conjugatum Berg. |
1121 |
Cỏ sâu đốm |
Paspalidium punctatum (Burm .f.) A.Cam. |
1122 |
Cỏ mỹ ( Đuôi voi nhiều gốc) |
Pennisetum polystachyon Đ(L.) Schult. |
1123 |
Cỏ đuôi voi |
P. purpureum Schumach. |
1124 |
Cỏ đuôi voi tím |
P. alopecuroides (L.) Spreng. |
1125 |
Cỏ đuôi voi tơ |
P. setaceum Forssk. |
1126 |
Sậy |
Phragmites vallatoria (L.) Veldk. |
1127 |
Cỏ gạo ( Nhẫn trục) |
Pseudoraphis brunoniana Griff. |
1128 |
Cỏ lắt léo |
Rottboellia cochinchinensis (Lour.) W.D.Clayt. |
1129 |
Mía |
Saccharum officinarum L. |
1130 |
Lách |
S. spontaneum L. |
1131 |
Cỏ bấc đuôi chuột |
Sacciolepis myosuroides (R.Br.) A.Cam |
1132 |
Cỏ đuôi chó |
Setaria viridis (L.) P. Beauv. |
1133 |
Đuôi chồn tre ( Cỏ sâu róm) |
S. palmifolia (Koen.) Staf .f. |
1134 |
Cỏ đuôi chồn |
S. pallide-fusca (Schum.) Stap.f.& Hubb |
1135 |
Nưa nhỏ |
Schizostachyum aciculare Gamble. |
1136 |
Chít, dót |
Thysanolaena maxima (Boxb.) O. Kize |
1119 |
Bắp ( Ngô ) |
Zea mays L… |
|
131. HỌ LỤC BÌNH |
PONTEDERIACEAE |
1120 |
Chóc lá thon |
Monochoria hastata (L.) Solms. |
1121 |
Rau mác lao |
M. vaginalis (Burm.f.) Presl. |
|
132. HỌ KIM CANG |
SMILACACEAE |
1122 |
Kim cang sanh sôi |
Smilax prolifera Roxb.ex Kunth. |
1123 |
Kim cang lá hoa |
S. bracteata Prest. |
1124 |
Kim cang liên hùng |
S. corbularia subsp. synandra (Gagn.) Koy.. |
1125 |
Kim cang lá xoan |
S. ovalifolia Roxb. |
1126 |
Kim cang Luzon |
S. luzonensis Prest. |
|
133. HỌ BÁCH BỘ |
STEMONACEAE |
1127 |
Bách bộ Pierre |
Stemona pierrei Gagn. |
1128 |
Bách bộ củ |
S. tuberosa Lour. |
|
134. HỌ GỪNG |
ZINGIBERACEAE |
1129 |
Riềng sẻ lớn ( Mè tré) |
Alpinia globosa (Lour.) Horaninov. |
1130 |
Riềng rừng |
A.conchigera Griff. |
1131 |
Riềng xiêm |
A. siamensis K.Schum. |
1132 |
Lương khương |
A. chinensis (Retz.) Roscoe. |
1133 |
Mè tré bà |
Amomum villosum Lour. |
1134 |
Sa nhân (Hu) |
Amomum villosum var. xanthoides (Wall.) Hu. |
1135 |
Bông nga truật |
Boesenbergia rotunda (L.) Mans.f. |
1136 |
Riềng bẹ |
Catimbium bracteatum Roxb. |
1137 |
Riềng không mũi |
C. muticun (Roxb.) Hott. |
1138 |
Riềng mép ngắn |
C. breviligulatum (Gagn.) Phamh. |
1139 |
Chóc (Mía dò) hoa trắng |
Costus speciosus Smith. |
1140 |
Mía dò (Cát lôi) |
Costus sp. |
1141 |
Nghệ Nam bộ |
Curcuma cochinchinensis Gap. |
1142 |
Ngải tía |
C. rubens. |
1143 |
Nghệ rừng (Nghệ Thorel) |
C. thorelii Gagn. |
1144 |
Tiêu dậu khấu |
Elettaria cardamomum (L.) Maton. |
1145 |
|
Elinggera littoralis (Konig) Giseke. |
1146 |
Lô ba trung bộ |
Globba annamensis Gagn. |
1147 |
Lô ba treo |
G. pendula Roxb. |
1148 |
Ngãi tiên Bousigon |
Hedychium bousigonianum Pierre ex Gagn. |
1149 |
Ngải tiên Poilane |
H. poilanei |
1150 |
Ngải tiên Gardner |
H. gardnerianum roscoe |
1151 |
Thiền liền (Địa liền) |
Kaempferia galanga L. |
1152 |
Thiền liền Nam bộ |
K. cochinchinensis Gagn. |
1153 |
Phaeomeria |
Phaeomeria sp. |
1154 |
Gừng nhọn |
Zinggiber acuminatum Valeton. |
1155 |
Gừng một lá |
Z. monophyllum Gagn. |
1130 |
Gừng tía |
Z. purpureum Roseoe. |
1131 |
Gừng gió ( Gừng mật) |
Z. zerumbet (L.) J.E.Sm. |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)