Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ MÁU CHÓ ĐẾN HỌ HOA HỒNG
Ngành: HẠT KÍN
Tên Khoa Học : MAGNOLIOPHYTA
Lớp : Hai lá mầm - Magnoliopsida
|
Tên Tiếng Việt |
Tên Khoa Học |
|
64. HỌ MÁU CHÓ |
MYRISTYCACEAE |
607 |
Xăng máu hạch nhân |
Horsfieldia amygdalina (Wall.) Warb. |
608 |
Xăng máu Thorel |
H. thorelli Lec. |
609 |
Xăng máu King |
H. kingii Hook.f.) Warb. |
670 |
Máu chó lá nhỏ (Cầu) |
Knema globularia (Lamk.) Warb. |
671 |
Sà luất (Máu chó Petelot) |
K. petelottii Merr. |
672 |
Máu chó Pierrei |
K. pierrei Warb. |
673 |
Máu chó thấu kính |
K. lenta Warb. |
|
65. HỌ DƠN NEM |
MYRSINACEAE |
674 |
Cơm nguội Pollane |
Ardisia poillanei Pit. |
675 |
Cơm nguội (Ca bua) |
A. amherstiana A. DC. |
676 |
Cơm nguội chân |
A. pedalis Walker |
677 |
Cơm nguội nhuộm |
A. tinctoria Pit. |
678 |
Cơm nguội xanh tươi |
A. virens Kurz. |
679 |
Cơm nguội Helfer |
A. helferiana Kurz. |
680 |
Cơm nguội |
Ardisia sp. |
681 |
Chua ngút (Phi tử) |
Embelia ribes Burm.f. |
682 |
Đồng răng cưa |
Maesa indica Wall. in. Roxb. |
683 |
Đơn Trung Quốc |
M. sinensis A. DC. |
684 |
Đơn nem trắng (Đơn sóc) |
M. striata Mez. |
685 |
Đồng Balansa |
Maesa balansac Mez. |
686 |
Đồng trâm |
M. subdentata A. DC. |
687 |
Đơn màng (Đồng đơn) |
M. membrannacea A. DC. |
|
66. HỌ TRÁM (SIM) |
MYRTACEAE |
688 |
Trâm móc (Trâm lá đen) |
Cleistocalyx nigrans (Gagn.) Merr. & Perry. |
689 |
Bạch đàn sét |
Eucalyptus camaldulensis Dehnhart |
690 |
Oi |
Psidium gujava L. |
691 |
Hồng sim (Sim) |
Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk. |
692 |
Trâm trắng |
Syzygium chanlos (Gagn.) Merr. & Perry. |
693 |
Trâm giới (Bồ đào) |
S. jambos (L.) Alston. |
694 |
Roi (Mận) |
S. semarangense (Bl.) Merr. & Perry. |
695 |
Trâm nam |
S. cochinchinensis (Gagn.) Merr & Perry |
696 |
Sắn thuyền (Trâm sắn) |
S. polyanthum (Wight.) Walp. |
697 |
Trâm vỏ đỏ (Tích lan) |
S. zeylanicum (L.) DC. |
698 |
Trâm Wight |
S. wightianum W. & Arn. |
699 |
Trâm suối (trâm nước) |
S. ripicola Craib. |
700 |
Trâm rộng (Trâm đỏ) |
S. oblatum (Roxb.) A.M. & J.M. Cowan |
701 |
Trâm xẻ |
S. cinereum Wall. ex Merr & Perry |
|
67. HỌ SEN |
NELUMBONACEAE |
702 |
Sen |
Nelumbo nucifera Gaertn. |
|
68. HỌ BÔNG PHẤN |
NYCTAGINACEAE |
703 |
Bông giấy |
Bougainvillea brasiliensis Rauesch. |
|
69. HỌ SÚNG |
NYMPHEACEAE |
704 |
Súng lam |
Nymphaea nonchali Burm.f. |
705 |
Súng trắng |
N. pubescens Willd. L. |
|
70. HỌ MAI |
OCHNACEAE |
706 |
Huỳnh mai (Mai vàng) |
Ochna integerrima (Lour.) Merr. |
|
71 . HỌ DƯƠNG ĐẦU |
OLACACEAE |
707 |
Dây bò khai ( Hồng trục) |
Erythropalum scandens Bl. |
708 |
Dương đầu leo ( Mao trật) |
Olax scandens Roxb. |
|
72 . HỌ NHÀI |
OLEACEAE |
709 |
Tần lá có mũi |
Fraxinusr hinchophyllus Hance. |
710 |
Lài (Nhái rừng-Lài quý) |
Jasminum nobile C.B.Cl.in Hook. |
711 |
Lài nhiều hoa |
J.multiflorum (Burm.f.)Andr. |
712 |
Lài dài dài |
J.longisepalum Merr. |
713 |
Hồ bì |
Linociera ramiflora Wall. |
714 |
Tráng cam bọt |
L.cambodiana Hance. |
715 |
Tráng Thorel |
L.thorelii Gagn. |
716 |
Xolu (Tráng) |
L.pierrei Gagn. |
717 |
Oliu wight (Hoa thơm) |
Olea wightana Wall. |
|
73. HỌ RAU MƯƠNG |
ONAGRACEAE |
718 |
Rau mương đứng(Ớt mộng) |
Ludwidgia octovalis (Jack.)Raven spp |
719 |
Rau dừa nước |
L.adscendens (L.)Hara. |
|
74. HỌ LÂN VĨ |
OPILIACEAE |
720 |
Ngót rừng (sâm be) |
Champerela manillana (Dl.) Merr. |
|
75. CHUA ME ĐẤT |
OXALIDACEAE |
721 |
Khế |
Averrhoa caranbola L |
722 |
Sinh diệp lá cong |
Biophitum petersianum Klotzsch. |
723 |
Sinh diệp Thorel |
B.thorelianum Guill. |
|
76. HỌ CHẠNH ỐC |
PADACEAE |
724 |
Chạnh ốc(Oách bộng) |
Galearia fulva(Tul.) Miq.. |
725 |
Chẩn(Chanh ốc) |
Mcrodesmis cascarifolia Pl..in Hook.. |
|
77.HỌ NHÃN LỒNG |
PASSIFLORACEAE |
726 |
Thư diệp |
Adenia heterophylla(Bl.)Koord |
727 |
Thư diệp xẽ lông chim |
A.pinnatisicta(Craib.)Craib.. |
728 |
Lạc tiên(Nhãn lồng) |
Passiflora foctida L.. |
|
78.HỌ NGŨ CÁCH |
PENTAPHRAGMACEAE |
729 |
Rau bánh lái |
Pentaphragma sisensis Hemsl.&Wils.. |
|
79. HỌ HỒ TIÊU |
PIPERACEAE |
730 |
Căng cua |
Peperomia pellucida Kunth.. |
731 |
Lá lốt |
Piper saigonensis C.DC.. |
732 |
Tiêu Cambot |
P.cambodianum C.DC.. |
733 |
Tiêu đỏ |
P.rubrum C.CD.. |
734 |
Tiêu lá láng |
P.politifolium C.CD |
735 |
Tiêu thất |
P.cubeba L.f.. |
736 |
Hồ tiêu |
P.nigrum L.. |
|
80.HỌ CƯỚC THÂN |
PODOSTEMACEAE |
737 |
Thuỷ rêu(Lưỡng dài mãnh) |
Diplobryum minutale C.Cusset. |
|
81.HỌ KÍCH NHŨ |
POLYGALACEAE |
739 |
Đằng ca |
Securidaca inappendiculata Hassk.. |
|
82. HỌ RAU RĂM |
POLYGONACEAE |
740 |
Nghệ nước(Răm nước) |
Polygonum hydropiper L. |
741 |
Rau răm |
P.odoratum Lour.. |
742 |
Nghể |
P.tomentosum Wild.. |
743 |
Ngể bè hoa nhỏ |
P.minus var. micranthum Dans. |
|
83. HỌ RAU SAM |
PORTULACACEAE |
744 |
Hoa mười giờ(Lệ nhị) |
Portulaca pilosa L Sub sp. Grandiflora.Gees. |
745 |
Rau sam |
P. oleracea L. |
|
84. HỌ MẠ SƯA |
PROTEACEAE |
746 |
Mạ sưa hoa thân |
Helicia cauliflora Merr. |
747 |
Quản hoa cao |
H. excelsa (Roxb.) Blume. |
748 |
Song quần chót(Phân thùy) |
Heliciopsis terminalis Sleumer. |
|
85. HỌ MAO CẤN |
RANUNCULACEAE |
749 |
Vằng kim cang |
Clematis smilacifolia Wall. |
|
86. HỌ TÁO |
RHAMNACEAE |
750 |
Dây dồng dài |
Ventilago caliculata Tul. |
751 |
Táo rừng |
Zizyphus oenoplia (L.) Mill. |
752 |
Táo Biên Hòa |
Z. hoaensis Pierre. |
753 |
Táo Poilane |
Z. poilanci Muell |
754 |
Táo Cambôt |
Z. cambodiana Pierre. |
|
87. HỌ DƯỚC VẸT |
RHIZOPHORACEAE |
755 |
Xăng mã răng ( Răng cá) |
Carallia suffruticosa Ridl. |
756 |
Xăng mã chẻ ( Trúc tiết) |
C. brachiata (Lour.) Merr. |
757 |
Xăng mã thon |
C. lancaefolia Roxb. |
|
88 . HỌ HOA HỒNG |
ROSACEAE |
758 |
Sơn trà Poilane |
Eriobotrya poilanci J.E.Vid. |
759 |
Cám |
Parinari annamemsis Hance. |
760 |
Rẹp ( Xoan đào) |
Prunus ceylanica (Wight) Miq. |
761 |
Vàng nương |
P. arborea (Bl.) Kalm.var.stipulacea.Kalm |
762 |
Dum nhám (Dũm nhám) |
Rubur rugosus Sm. |
763 |
Dum Chevaliei |
R. chevalieri Card. |
764 |
Ngấy ( Mâm xôi) |
R. alcaefolius Poiret. |
Tin khác
- Ngành Thạch Tùng - LYCOPODIOPHYTA - TỪ HỌ THẠCH TÙNG ĐẾNHỌ QUYỀN BÁ (03-05-2016)
- Ngành Dương Xỉ - POLYPODIOPHYTA - TỪ HỌ NGUYỆT XỈ ĐẾN HỌ THƯ DỰC (03-05-2016)
- Ngành Dây Gắm- GNETOPHYTA - HỌ GẮM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ Ô RÔ ĐẾN HỌ ĐÀO LỘN HỘT (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP ĐẾN HỌ TRÚC ĐÀO (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỬ HỌ MÀN MÀN (CÁP) ĐẾN HỌ HỌ BÌM BÌM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ THẦU DẦU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ ĐẬU ĐẾN HỌ PHỤ ĐẬU (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ LỘC VỪNG ĐẾN HỌ DÂU TẰM (03-05-2016)
- Ngành Hạt Kín - MAGNOLIOPHYTA - TỪ HỌ GẠO ĐẾN HỌ KHÓM (03-05-2016)